Phong độ Al-Thaid gần đây, KQ Al-Thaid mới nhất
Phong độ Al-Thaid gần đây
-
16/03/2025Al-ThaidEmirates Club1 - 1W
-
09/03/2025Dubai UnitedAl-Thaid2 - 0L
-
28/02/2025Al-ThaidAl-Dhafra0 - 0L
-
16/02/2025Al-ThaidAhli Al-Fujirah1 - 0D
-
09/02/20251 Gulf United FCAl-Thaid 12 - 0L
-
02/02/2025Al-HamriyahAl-Thaid0 - 1W
-
26/01/2025Al-ThaidAl-Jazira Al-Hamra0 - 0D
-
19/01/2025Dibba Al-FujairahAl-Thaid0 - 2W
-
05/01/2025Al-ThaidHatta0 - 2L
-
14/12/2024Majd FCAl-Thaid 11 - 1D
Thống kê phong độ Al-Thaid gần đây, KQ Al-Thaid mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Al-Thaid gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất UAE | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Al-Thaid gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025Al-ThaidEmirates Club1 - 1W
-
09/03/2025Dubai UnitedAl-Thaid2 - 0L
-
28/02/2025Al-ThaidAl-Dhafra0 - 0L
-
16/02/2025Al-ThaidAhli Al-Fujirah1 - 0D
-
09/02/20251 Gulf United FCAl-Thaid 12 - 0L
-
02/02/2025Al-HamriyahAl-Thaid0 - 1W
-
26/01/2025Al-ThaidAl-Jazira Al-Hamra0 - 0D
-
19/01/2025Dibba Al-FujairahAl-Thaid0 - 2W
-
05/01/2025Al-ThaidHatta0 - 2L
-
14/12/2024Majd FCAl-Thaid 11 - 1D
- Kết quả Al-Thaid mới nhất ở giải Hạng nhất UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Thaid gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Thaid (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Al-Thaid (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Al-Thaid thắng
Bại: là số trận Al-Thaid thua
BXH Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 19 | 13 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 43 | T T T T T H |
2 | Ahli Al-Fujirah | 19 | 11 | 5 | 3 | 35 | 20 | 15 | 38 | T H B T H H |
3 | Dibba Al-Fujairah | 18 | 11 | 1 | 6 | 37 | 18 | 19 | 34 | T T T T B B |
4 | Al Arabi(UAE) | 18 | 10 | 3 | 5 | 32 | 18 | 14 | 33 | H T B B T B |
5 | Dubai United | 19 | 10 | 3 | 6 | 36 | 28 | 8 | 33 | B T T B T T |
6 | Hatta | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 31 | T B B T B T |
7 | Emirates Club | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 28 | 0 | 30 | T T T T T B |
8 | Al-Thaid | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 28 | -5 | 22 | T B H B B T |
9 | Masfut | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 20 | B B T T B B |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 17 | H B T H B H |
11 | Gulf United FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 23 | 39 | -16 | 16 | B T B H H H |
12 | Al-Hamriyah | 17 | 3 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 15 | H B B B H H |
13 | Majd FC | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 28 | -8 | 14 | B B B B T T |
14 | Gulf Heroes FC | 18 | 1 | 3 | 14 | 19 | 53 | -34 | 6 | B B B B B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE