Phong độ Al-Rams gần đây, KQ Al-Rams mới nhất
Phong độ Al-Rams gần đây
-
21/04/2024Al Arabi(UAE)Al-Rams0 - 0L
-
15/04/2024Al-RamsAl-Hamriyah0 - 0L
-
06/04/2024Al-RamsAl Taawon1 - 3L
-
01/04/2024Al-Jazira Al-HamraAl-Rams0 - 1L
-
24/03/2024Al-RamsAl-Dhafra0 - 3L
-
17/03/2024Gulf Heroes FCAl-Rams0 - 1W
-
03/03/2024Al-RamsGulf United FC0 - 0D
-
23/02/2024Al Oruba (UAE)Al-Rams0 - 1L
-
11/02/2024Dubai UnitedAl-Rams 10 - 0L
-
04/02/2024Al-RamsCity Club0 - 1L
Thống kê phong độ Al-Rams gần đây, KQ Al-Rams mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Al-Rams gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất UAE | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Al-Rams gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2024Al Arabi(UAE)Al-Rams0 - 0L
-
15/04/2024Al-RamsAl-Hamriyah0 - 0L
-
06/04/2024Al-RamsAl Taawon1 - 3L
-
01/04/2024Al-Jazira Al-HamraAl-Rams0 - 1L
-
24/03/2024Al-RamsAl-Dhafra0 - 3L
-
17/03/2024Gulf Heroes FCAl-Rams0 - 1W
-
03/03/2024Al-RamsGulf United FC0 - 0D
-
23/02/2024Al Oruba (UAE)Al-Rams0 - 1L
-
11/02/2024Dubai UnitedAl-Rams 10 - 0L
-
04/02/2024Al-RamsCity Club0 - 1L
- Kết quả Al-Rams mới nhất ở giải Hạng nhất UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Rams gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Rams (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Al-Rams (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Al-Rams thắng
Bại: là số trận Al-Rams thua
BXH Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 19 | 13 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 43 | T T T T T H |
2 | Ahli Al-Fujirah | 19 | 11 | 5 | 3 | 35 | 20 | 15 | 38 | T H B T H H |
3 | Dibba Al-Fujairah | 18 | 11 | 1 | 6 | 37 | 18 | 19 | 34 | T T T T B B |
4 | Al Arabi(UAE) | 18 | 10 | 3 | 5 | 32 | 18 | 14 | 33 | H T B B T B |
5 | Dubai United | 19 | 10 | 3 | 6 | 36 | 28 | 8 | 33 | B T T B T T |
6 | Hatta | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 31 | T B B T B T |
7 | Emirates Club | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 28 | 0 | 30 | T T T T T B |
8 | Al-Thaid | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 28 | -5 | 22 | T B H B B T |
9 | Masfut | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 20 | B B T T B B |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 17 | H B T H B H |
11 | Gulf United FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 23 | 39 | -16 | 16 | B T B H H H |
12 | Al-Hamriyah | 17 | 3 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 15 | H B B B H H |
13 | Majd FC | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 28 | -8 | 14 | B B B B T T |
14 | Gulf Heroes FC | 18 | 1 | 3 | 14 | 19 | 53 | -34 | 6 | B B B B B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE