Phong độ Al Wahda(UAE) gần đây, KQ Al Wahda(UAE) mới nhất
Phong độ Al Wahda(UAE) gần đây
-
01/11/2024Al Nasr DubaiAl Wahda(UAE)0 - 0D
-
25/10/2024Al Wahda(UAE)Ittihad Kalba2 - 1W
-
06/10/2024Al AinAl Wahda(UAE)1 - 1W
-
27/09/2024Al Wahda(UAE)Banni Yas1 - 1D
-
22/09/2024Shabab Al AhliAl Wahda(UAE)3 - 2L
-
30/08/2024Khor FakkanAl Wahda(UAE)0 - 1W
-
23/08/2024Al Wahda(UAE)Ajman0 - 0W
-
18/10/2024Al-WaslAl Wahda(UAE)2 - 0L
-
23/07/2024IMT Novi BeogradAl Wahda(UAE)0 - 0D
-
18/07/2024FK Vozdovac BeogradAl Wahda(UAE)0 - 2W
Thống kê phong độ Al Wahda(UAE) gần đây, KQ Al Wahda(UAE) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Al Wahda(UAE) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG UAE | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Emirates Cúp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Al Wahda(UAE) gần đây: theo giải đấu
-
01/11/2024Al Nasr DubaiAl Wahda(UAE)0 - 0D
-
25/10/2024Al Wahda(UAE)Ittihad Kalba2 - 1W
-
06/10/2024Al AinAl Wahda(UAE)1 - 1W
-
27/09/2024Al Wahda(UAE)Banni Yas1 - 1D
-
22/09/2024Shabab Al AhliAl Wahda(UAE)3 - 2L
-
30/08/2024Khor FakkanAl Wahda(UAE)0 - 1W
-
23/08/2024Al Wahda(UAE)Ajman0 - 0W
-
23/07/2024IMT Novi BeogradAl Wahda(UAE)0 - 0D
-
18/07/2024FK Vozdovac BeogradAl Wahda(UAE)0 - 2W
-
18/10/2024Al-WaslAl Wahda(UAE)2 - 0L
- Kết quả Al Wahda(UAE) mới nhất ở giải VĐQG UAE
- Kết quả Al Wahda(UAE) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Al Wahda(UAE) mới nhất ở giải Emirates Cúp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Wahda(UAE) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Wahda(UAE) (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Al Wahda(UAE) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Al Ahli | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 9 | 11 | 18 | T T T T T T |
2 | Al-Sharjah | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 18 | T T T T B T |
3 | Al Wahda(UAE) | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 9 | 4 | 14 | T B H T T H |
4 | Al-Jazira(UAE) | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 13 | T B T T T H |
5 | Al Nasr Dubai | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 12 | 6 | 13 | T B B T T H |
6 | Ittihad Kalba | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | H B T T B T |
7 | Al-Wasl | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 9 | T T B B H H |
8 | Al Ain | 5 | 2 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 8 | T H T B H |
9 | Banni Yas | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 17 | -7 | 7 | B T H B B B |
10 | Ajman | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 7 | B B T B H T |
11 | Khor Fakkan | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 17 | -7 | 7 | B T B T B H |
12 | Al Bataeh | 7 | 1 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 4 | H T B B B B |
13 | Al Oruba (UAE) | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 18 | -13 | 3 | B B B B T B |
14 | Dubba Al-Husun | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 20 | -14 | 2 | B B B B H H |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE