Phong độ Al Wahda(UAE) gần đây, KQ Al Wahda(UAE) mới nhất
Phong độ Al Wahda(UAE) gần đây
-
11/01/2025Al-Jazira(UAE)Al Wahda(UAE) 10 - 0D
-
06/01/2025Al Wahda(UAE)Dubba Al-Husun2 - 1W
-
14/12/2024Al-SharjahAl Wahda(UAE)2 - 0L
-
07/12/2024Al Wahda(UAE)Al Oruba (UAE)2 - 0W
-
22/11/2024Al Wahda(UAE)Al-Wasl 11 - 1D
-
01/11/2024Al Nasr DubaiAl Wahda(UAE)0 - 0D
-
25/10/2024Al Wahda(UAE)Ittihad Kalba2 - 1W
-
29/12/2024Al-SharjahAl Wahda(UAE)1 - 0L
-
23/12/2024Al Wahda(UAE)Al-Sharjah0 - 0W
-
18/10/2024Al-WaslAl Wahda(UAE)2 - 0L
Thống kê phong độ Al Wahda(UAE) gần đây, KQ Al Wahda(UAE) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Al Wahda(UAE) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG UAE | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Emirates Cúp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia UAE | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Al Wahda(UAE) gần đây: theo giải đấu
-
11/01/2025Al-Jazira(UAE)Al Wahda(UAE) 10 - 0D
-
06/01/2025Al Wahda(UAE)Dubba Al-Husun2 - 1W
-
14/12/2024Al-SharjahAl Wahda(UAE)2 - 0L
-
07/12/2024Al Wahda(UAE)Al Oruba (UAE)2 - 0W
-
22/11/2024Al Wahda(UAE)Al-Wasl 11 - 1D
-
01/11/2024Al Nasr DubaiAl Wahda(UAE)0 - 0D
-
25/10/2024Al Wahda(UAE)Ittihad Kalba2 - 1W
-
18/10/2024Al-WaslAl Wahda(UAE)2 - 0L
-
29/12/2024Al-SharjahAl Wahda(UAE)1 - 0L
-
23/12/2024Al Wahda(UAE)Al-Sharjah0 - 0W
- Kết quả Al Wahda(UAE) mới nhất ở giải VĐQG UAE
- Kết quả Al Wahda(UAE) mới nhất ở giải Emirates Cúp
- Kết quả Al Wahda(UAE) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Wahda(UAE) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Wahda(UAE) (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Al Wahda(UAE) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sharjah | 12 | 10 | 1 | 1 | 25 | 5 | 20 | 31 | T T T T H T |
2 | Shabab Al Ahli | 11 | 9 | 2 | 0 | 27 | 10 | 17 | 29 | T H H T T T |
3 | Al Wahda(UAE) | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 22 | H H T B T H |
4 | Al Nasr Dubai | 12 | 7 | 1 | 4 | 27 | 22 | 5 | 22 | H B T T B T |
5 | Al-Jazira(UAE) | 12 | 6 | 3 | 3 | 26 | 16 | 10 | 21 | H T H B T H |
6 | Al Ain | 12 | 5 | 4 | 3 | 30 | 20 | 10 | 19 | T H T H B B |
7 | Al-Wasl | 12 | 4 | 5 | 3 | 24 | 19 | 5 | 17 | H H T B T H |
8 | Ittihad Kalba | 12 | 4 | 5 | 3 | 22 | 17 | 5 | 17 | H H H H T B |
9 | Khor Fakkan | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 25 | -5 | 14 | H T H B T B |
10 | Ajman | 12 | 4 | 1 | 7 | 18 | 21 | -3 | 13 | T B B T B T |
11 | Banni Yas | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 28 | -15 | 9 | B B B H B H |
12 | Al Bataeh | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 27 | -13 | 8 | B B B H B T |
13 | Dubba Al-Husun | 11 | 1 | 3 | 7 | 12 | 29 | -17 | 6 | H H T B H B |
14 | Al Oruba (UAE) | 12 | 1 | 0 | 11 | 7 | 34 | -27 | 3 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE