Phong độ Etoile Metlaoui gần đây, KQ Etoile Metlaoui mới nhất
Phong độ Etoile Metlaoui gần đây
-
02/11/2024AS GabesEtoile Metlaoui0 - 0L
-
26/10/20241 Etoile MetlaouiES du Sahel0 - 0D
-
19/10/2024C.A.BizertinEtoile Metlaoui1 - 1D
-
03/10/20241 Etoile MetlaouiEsperance Sportive de Tunis0 - 0D
-
29/09/2024Esperance Sportive ZarzisEtoile Metlaoui0 - 0L
-
26/09/20241 Stade tunisienEtoile Metlaoui1 - 0L
-
31/08/2024Etoile MetlaouiAS Slimane1 - 0W
-
14/06/2024AS SlimaneEtoile Metlaoui2 - 2D
-
01/06/2024Etoile MetlaouiE.Gawafel.S.Gafsa0 - 1D
-
26/05/2024US Ben GuerdaneEtoile Metlaoui1 - 0L
Thống kê phong độ Etoile Metlaoui gần đây, KQ Etoile Metlaoui mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Etoile Metlaoui gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ Etoile Metlaoui gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024AS GabesEtoile Metlaoui0 - 0L
-
26/10/20241 Etoile MetlaouiES du Sahel0 - 0D
-
19/10/2024C.A.BizertinEtoile Metlaoui1 - 1D
-
03/10/20241 Etoile MetlaouiEsperance Sportive de Tunis0 - 0D
-
29/09/2024Esperance Sportive ZarzisEtoile Metlaoui0 - 0L
-
26/09/20241 Stade tunisienEtoile Metlaoui1 - 0L
-
31/08/2024Etoile MetlaouiAS Slimane1 - 0W
-
14/06/2024AS SlimaneEtoile Metlaoui2 - 2D
-
01/06/2024Etoile MetlaouiE.Gawafel.S.Gafsa0 - 1D
-
26/05/2024US Ben GuerdaneEtoile Metlaoui1 - 0L
- Kết quả Etoile Metlaoui mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Etoile Metlaoui gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Etoile Metlaoui (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Etoile Metlaoui (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique de Beja | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 17 | T T T T H H |
2 | U.S.Monastir | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 2 | 5 | 15 | T H T T T H |
3 | Stade tunisien | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 15 | T H T T T H |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 14 | T T B T H T |
5 | Club Africain | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 3 | 6 | 13 | T T T H H H |
6 | Esperance Sportive de Tunis | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | T H H B H T |
7 | Sifakesi | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T B T H H H |
8 | Jeunesse Sportive Omrane | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T B B T H |
9 | AS Gabes | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 | B H T B B T |
10 | AS Slimane | 7 | 1 | 4 | 2 | 3 | 5 | -2 | 7 | B H H T H H |
11 | US Ben Guerdane | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | B B B T H H |
12 | Etoile Metlaoui | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 5 | -1 | 6 | B B H H H B |
13 | ES du Sahel | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | -3 | 5 | B T H B H B |
14 | C.A.Bizertin | 7 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | -4 | 4 | B H B H H B |
15 | US Tataouine | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 15 | -10 | 3 | T B B B B B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi