Phong độ C.A.Bizertin gần đây, KQ C.A.Bizertin mới nhất
Phong độ C.A.Bizertin gần đây
-
03/11/2024Esperance Sportive ZarzisC.A.Bizertin0 - 0L
-
26/10/2024Esperance Sportive de TunisC.A.Bizertin0 - 0D
-
19/10/2024C.A.BizertinEtoile Metlaoui1 - 1D
-
03/10/2024Stade tunisienC.A.Bizertin0 - 0L
-
28/09/2024C.A.BizertinAS Slimane0 - 0D
-
15/09/2024US TataouineC.A.Bizertin0 - 0L
-
01/09/2024C.A.BizertinU.S.Monastir0 - 0D
-
30/06/2024Stade tunisienC.A.Bizertin1 - 0L
-
26/06/20241 C.A.BizertinClub Africain0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
21/06/20241 C.A.BizertinSporting Ben Arous 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Thống kê phong độ C.A.Bizertin gần đây, KQ C.A.Bizertin mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
Thống kê phong độ C.A.Bizertin gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 7 | 0 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 3 | 0 | 2 | 1 |
Phong độ C.A.Bizertin gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Esperance Sportive ZarzisC.A.Bizertin0 - 0L
-
26/10/2024Esperance Sportive de TunisC.A.Bizertin0 - 0D
-
19/10/2024C.A.BizertinEtoile Metlaoui1 - 1D
-
03/10/2024Stade tunisienC.A.Bizertin0 - 0L
-
28/09/2024C.A.BizertinAS Slimane0 - 0D
-
15/09/2024US TataouineC.A.Bizertin0 - 0L
-
01/09/2024C.A.BizertinU.S.Monastir0 - 0D
-
30/06/2024Stade tunisienC.A.Bizertin1 - 0L
-
26/06/20241 C.A.BizertinClub Africain0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
21/06/20241 C.A.BizertinSporting Ben Arous 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
- Kết quả C.A.Bizertin mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
- Kết quả C.A.Bizertin mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập C.A.Bizertin gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
C.A.Bizertin (sân nhà) | 6 | 0 | 0 | 0 |
C.A.Bizertin (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique de Beja | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 17 | T T T T H H |
2 | U.S.Monastir | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 2 | 5 | 15 | T H T T T H |
3 | Stade tunisien | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 15 | T H T T T H |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 14 | T T B T H T |
5 | Club Africain | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 3 | 6 | 13 | T T T H H H |
6 | Esperance Sportive de Tunis | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | T H H B H T |
7 | Sifakesi | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T B T H H H |
8 | Jeunesse Sportive Omrane | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T B B T H |
9 | AS Gabes | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 | B H T B B T |
10 | AS Slimane | 7 | 1 | 4 | 2 | 3 | 5 | -2 | 7 | B H H T H H |
11 | US Ben Guerdane | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | B B B T H H |
12 | Etoile Metlaoui | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 5 | -1 | 6 | B B H H H B |
13 | ES du Sahel | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | -3 | 5 | B T H B H B |
14 | C.A.Bizertin | 7 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | -4 | 4 | B H B H H B |
15 | US Tataouine | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 15 | -10 | 3 | T B B B B B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi