Phong độ A.S.Marsa gần đây, KQ A.S.Marsa mới nhất
Phong độ A.S.Marsa gần đây
-
04/01/20251 Croissant MsakenA.S.Marsa0 - 0D
-
28/12/2024Kalaa SportA.S.Marsa0 - 2W
-
24/12/2024A.S.MarsaE. M. Mahdia1 - 0W
-
20/12/2024ES RadesA.S.Marsa0 - 1W
-
14/12/2024A.S.MarsaCS Korba1 - 0W
-
07/12/20242 A.S ArianaA.S.Marsa0 - 1L
-
30/11/2024A.S.MarsaAS Megrine2 - 2D
-
23/11/2024Stade Africain Menzel BourguibA.S.Marsa0 - 1W
-
16/11/2024A.S.MarsaES Hamam-Sousse0 - 1L
-
09/11/20241 SC MoknineA.S.Marsa1 - 0W
Thống kê phong độ A.S.Marsa gần đây, KQ A.S.Marsa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ A.S.Marsa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ A.S.Marsa gần đây: theo giải đấu
-
04/01/20251 Croissant MsakenA.S.Marsa0 - 0D
-
28/12/2024Kalaa SportA.S.Marsa0 - 2W
-
24/12/2024A.S.MarsaE. M. Mahdia1 - 0W
-
20/12/2024ES RadesA.S.Marsa0 - 1W
-
14/12/2024A.S.MarsaCS Korba1 - 0W
-
07/12/20242 A.S ArianaA.S.Marsa0 - 1L
-
30/11/2024A.S.MarsaAS Megrine2 - 2D
-
23/11/2024Stade Africain Menzel BourguibA.S.Marsa0 - 1W
-
16/11/2024A.S.MarsaES Hamam-Sousse0 - 1L
-
09/11/20241 SC MoknineA.S.Marsa1 - 0W
- Kết quả A.S.Marsa mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập A.S.Marsa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
A.S.Marsa (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
A.S.Marsa (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 15 | 10 | 4 | 1 | 20 | 7 | 13 | 34 | T T T B T T |
2 | Club Africain | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | B T H T H T |
3 | U.S.Monastir | 14 | 8 | 6 | 0 | 17 | 5 | 12 | 30 | T H T T T H |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 15 | 8 | 5 | 2 | 19 | 11 | 8 | 29 | H T H H T T |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 26 | T H T H T T |
6 | ES du Sahel | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | T T T T H H |
7 | Etoile Metlaoui | 15 | 5 | 6 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | T B T T H T |
8 | Olympique de Beja | 14 | 5 | 4 | 5 | 10 | 12 | -2 | 19 | B B H B B H |
9 | Sifakesi | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | H T T B B B |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 19 | -6 | 15 | B H B H H B |
11 | US Ben Guerdane | 15 | 2 | 8 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | T B H H H B |
12 | AS Gabes | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H H H B |
13 | AS Slimane | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 18 | -8 | 12 | B H B T B B |
14 | C.A.Bizertin | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 12 | -7 | 9 | B B H T B H |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 15 | 2 | 3 | 10 | 9 | 24 | -15 | 9 | B B B H H T |
16 | US Tataouine | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 32 | -23 | 7 | T B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi