Phong độ AS Slimane gần đây, KQ AS Slimane mới nhất
Phong độ AS Slimane gần đây
-
18/02/2025AS SlimaneAS Gabes 10 - 0D
-
13/02/2025ES du SahelAS Slimane1 - 0L
-
08/02/2025AS SlimaneC.A.Bizertin0 - 0L
-
02/02/2025Esperance Sportive de TunisAS Slimane3 - 2L
-
18/01/2025AS SlimaneEtoile Metlaoui0 - 0W
-
11/01/2025AS SlimaneStade tunisien0 - 1L
-
04/01/2025Esperance Sportive ZarzisAS Slimane0 - 0L
-
28/12/2024US TataouineAS Slimane0 - 1W
-
20/12/2024AS SlimaneU.S.Monastir0 - 0L
-
15/12/2024Olympique de BejaAS Slimane0 - 0D
Thống kê phong độ AS Slimane gần đây, KQ AS Slimane mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ AS Slimane gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ AS Slimane gần đây: theo giải đấu
-
18/02/2025AS SlimaneAS Gabes 10 - 0D
-
13/02/2025ES du SahelAS Slimane1 - 0L
-
08/02/2025AS SlimaneC.A.Bizertin0 - 0L
-
02/02/2025Esperance Sportive de TunisAS Slimane3 - 2L
-
18/01/2025AS SlimaneEtoile Metlaoui0 - 0W
-
11/01/2025AS SlimaneStade tunisien0 - 1L
-
04/01/2025Esperance Sportive ZarzisAS Slimane0 - 0L
-
28/12/2024US TataouineAS Slimane0 - 1W
-
20/12/2024AS SlimaneU.S.Monastir0 - 0L
-
15/12/2024Olympique de BejaAS Slimane0 - 0D
- Kết quả AS Slimane mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AS Slimane gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Slimane (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
AS Slimane (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 20 | 13 | 6 | 1 | 38 | 16 | 22 | 45 | T T T T T T |
2 | ES du Sahel | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 14 | 15 | 40 | T T T T T T |
3 | U.S.Monastir | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 9 | 16 | 37 | H T B B T H |
4 | Stade tunisien | 20 | 10 | 7 | 3 | 23 | 13 | 10 | 37 | T H H B H B |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 20 | 10 | 6 | 4 | 24 | 17 | 7 | 36 | T H T B T B |
6 | Club Africain | 19 | 9 | 8 | 2 | 26 | 13 | 13 | 35 | H T H H T B |
7 | Sifakesi | 19 | 7 | 7 | 5 | 20 | 13 | 7 | 28 | H B T T H T |
8 | Etoile Metlaoui | 20 | 7 | 7 | 6 | 18 | 15 | 3 | 28 | T B H T B T |
9 | Olympique de Beja | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 18 | -1 | 28 | B H T H H T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 19 | 3 | 10 | 6 | 16 | 22 | -6 | 19 | H B H H H H |
11 | US Ben Guerdane | 20 | 2 | 11 | 7 | 15 | 21 | -6 | 17 | B H B H H B |
12 | C.A.Bizertin | 20 | 3 | 8 | 9 | 13 | 20 | -7 | 17 | B H T T H B |
13 | AS Slimane | 20 | 3 | 7 | 10 | 13 | 26 | -13 | 16 | B T B B B H |
14 | AS Gabes | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 27 | -14 | 15 | B B B B B H |
15 | US Tataouine | 20 | 4 | 1 | 15 | 14 | 40 | -26 | 13 | B B B B T T |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 31 | -20 | 10 | T H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi