Phong độ AS Gabes gần đây, KQ AS Gabes mới nhất
Phong độ AS Gabes gần đây
-
09/11/2024Esperance Sportive de TunisAS Gabes2 - 1L
-
02/11/2024AS GabesEtoile Metlaoui0 - 0W
-
27/10/2024Stade tunisienAS Gabes1 - 0L
-
20/10/2024AS GabesAS Slimane1 - 0L
-
03/10/2024US TataouineAS Gabes1 - 1W
-
29/09/2024AS GabesU.S.Monastir0 - 0D
-
14/09/2024Olympique de BejaAS Gabes0 - 0L
-
01/09/20241 AS GabesSifakesi 11 - 0D
-
19/06/2024AS GabesJendouba Sport0 - 0D
-
Pen [8-7]
-
13/06/2024AS GabesE. M. Mahdia0 - 0D
Thống kê phong độ AS Gabes gần đây, KQ AS Gabes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ AS Gabes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Hạng 2 Tuynidi | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ AS Gabes gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Esperance Sportive de TunisAS Gabes2 - 1L
-
02/11/2024AS GabesEtoile Metlaoui0 - 0W
-
27/10/2024Stade tunisienAS Gabes1 - 0L
-
20/10/2024AS GabesAS Slimane1 - 0L
-
03/10/2024US TataouineAS Gabes1 - 1W
-
29/09/2024AS GabesU.S.Monastir0 - 0D
-
14/09/2024Olympique de BejaAS Gabes0 - 0L
-
01/09/20241 AS GabesSifakesi 11 - 0D
-
19/06/2024AS GabesJendouba Sport0 - 0D
-
Pen [8-7]
-
13/06/2024AS GabesE. M. Mahdia0 - 0D
- Kết quả AS Gabes mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
- Kết quả AS Gabes mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AS Gabes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Gabes (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
AS Gabes (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 13 | H T T T T |
2 | AS Kasserine | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | T T T B T |
3 | AS Agareb | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 0 | 5 | 11 | T T T H H |
4 | Oceano Kerkennah | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 8 | H T H T B |
5 | AS Djelma | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 8 | B T H H T |
6 | CO Sidi Bouzid | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | T H T H B |
7 | BS Bouhajla | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | H B H T T |
8 | Sfax Railways | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H H B T |
9 | Espoir Rogba | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 5 | B T H H B |
10 | Redeyef | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B B T B |
11 | Progres Sakiet Eddaier | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
12 | Chebba | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B H B T |
13 | Jerba Midoun | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | -5 | 2 | H B B H B |
14 | Stade Gabesien | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 6 | -6 | 2 | H B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi