Phong độ AS Gabes gần đây, KQ AS Gabes mới nhất
Phong độ AS Gabes gần đây
-
01/03/2025AS GabesEsperance Sportive de Tunis0 - 2L
-
26/02/2025Etoile MetlaouiAS Gabes0 - 1L
-
22/02/2025AS GabesStade tunisien0 - 0W
-
18/02/2025AS SlimaneAS Gabes 10 - 0D
-
13/02/2025AS GabesUS Tataouine0 - 0L
-
09/02/2025U.S.MonastirAS Gabes1 - 0L
-
02/02/2025AS GabesOlympique de Beja0 - 0L
-
29/01/20252 SifakesiAS Gabes0 - 0L
-
11/01/2025Club AfricainAS Gabes1 - 0L
-
05/01/2025AS GabesE.Gawafel.S.Gafsa0 - 0D
Thống kê phong độ AS Gabes gần đây, KQ AS Gabes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ AS Gabes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ AS Gabes gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025AS GabesEsperance Sportive de Tunis0 - 2L
-
26/02/2025Etoile MetlaouiAS Gabes0 - 1L
-
22/02/2025AS GabesStade tunisien0 - 0W
-
18/02/2025AS SlimaneAS Gabes 10 - 0D
-
13/02/2025AS GabesUS Tataouine0 - 0L
-
09/02/2025U.S.MonastirAS Gabes1 - 0L
-
02/02/2025AS GabesOlympique de Beja0 - 0L
-
29/01/20252 SifakesiAS Gabes0 - 0L
-
11/01/2025Club AfricainAS Gabes1 - 0L
-
05/01/2025AS GabesE.Gawafel.S.Gafsa0 - 0D
- Kết quả AS Gabes mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AS Gabes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Gabes (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
AS Gabes (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 17 | 10 | 7 | 0 | 18 | 3 | 15 | 37 | H H T T H H |
2 | AS Kasserine | 17 | 10 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 33 | T H B T B H |
3 | Sfax Railways | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 14 | 10 | 29 | T T T H T T |
4 | Oceano Kerkennah | 17 | 8 | 5 | 4 | 23 | 15 | 8 | 29 | B H B H T T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 17 | 7 | 5 | 5 | 15 | 14 | 1 | 26 | T T H B T B |
6 | CO Sidi Bouzid | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 18 | 2 | 24 | T H H H B T |
7 | BS Bouhajla | 17 | 7 | 3 | 7 | 15 | 15 | 0 | 24 | B T T T T B |
8 | Stade Gabesien | 17 | 6 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 23 | T B T T H B |
9 | AS Agareb | 17 | 5 | 7 | 5 | 15 | 21 | -6 | 22 | H H B B H T |
10 | AS Djelma | 17 | 5 | 4 | 8 | 15 | 17 | -2 | 19 | B T H B B B |
11 | Redeyef | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 16 | -1 | 18 | B B B B T H |
12 | Chebba | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 20 | -5 | 16 | T B H T B H |
13 | Jerba Midoun | 17 | 2 | 6 | 9 | 6 | 17 | -11 | 12 | B B B H H H |
14 | Espoir Rogba | 17 | 2 | 5 | 10 | 10 | 25 | -15 | 11 | B H T B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi