Phong độ A.S Djerba gần đây, KQ A.S Djerba mới nhất
Phong độ A.S Djerba gần đây
-
27/05/2023A.S DjerbaCS.Hammam-Lif1 - 0W
-
20/05/2023E.Gawafel.S.GafsaA.S Djerba1 - 0L
-
13/05/2023A.S DjerbaEsperance Sportive Zarzis0 - 1D
-
06/05/20231 S.S. SfaxienA.S Djerba1 - 0L
-
29/04/2023A.S DjerbaJeunesse Sportive Omrane 11 - 0W
-
26/04/2023Sporting Ben ArousA.S Djerba1 - 0D
-
01/04/2023SC MoknineA.S Djerba1 - 0L
-
25/03/2023A.S DjerbaKalaa Sport0 - 0W
-
18/03/2023E. M. MahdiaA.S Djerba 12 - 0L
-
11/03/2023Stade GabesienA.S Djerba0 - 0D
Thống kê phong độ A.S Djerba gần đây, KQ A.S Djerba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ A.S Djerba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ A.S Djerba gần đây: theo giải đấu
-
27/05/2023A.S DjerbaCS.Hammam-Lif1 - 0W
-
20/05/2023E.Gawafel.S.GafsaA.S Djerba1 - 0L
-
13/05/2023A.S DjerbaEsperance Sportive Zarzis0 - 1D
-
06/05/20231 S.S. SfaxienA.S Djerba1 - 0L
-
29/04/2023A.S DjerbaJeunesse Sportive Omrane 11 - 0W
-
26/04/2023Sporting Ben ArousA.S Djerba1 - 0D
-
01/04/2023SC MoknineA.S Djerba1 - 0L
-
25/03/2023A.S DjerbaKalaa Sport0 - 0W
-
18/03/2023E. M. MahdiaA.S Djerba 12 - 0L
-
11/03/2023Stade GabesienA.S Djerba0 - 0D
- Kết quả A.S Djerba mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập A.S Djerba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
A.S Djerba (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
A.S Djerba (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 16 | 10 | 6 | 0 | 18 | 3 | 15 | 36 | T H H T T H |
2 | AS Kasserine | 16 | 10 | 2 | 4 | 21 | 13 | 8 | 32 | B T H B T B |
3 | Sfax Railways | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 26 | B T T T H T |
4 | Oceano Kerkennah | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | T B H B H T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 16 | 7 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 26 | H T T H B T |
6 | BS Bouhajla | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 24 | T B T T T T |
7 | Stade Gabesien | 16 | 6 | 5 | 5 | 8 | 10 | -2 | 23 | T T B T T H |
8 | CO Sidi Bouzid | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 21 | B T H H H B |
9 | AS Djelma | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 15 | 0 | 19 | T B T H B B |
10 | AS Agareb | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 21 | -8 | 19 | H H H B B H |
11 | Redeyef | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B B B B T |
12 | Chebba | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 20 | -5 | 15 | B T B H T B |
13 | Jerba Midoun | 16 | 2 | 5 | 9 | 5 | 16 | -11 | 11 | T B B B H H |
14 | Espoir Rogba | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B H T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi