Phong độ Toi Seng gần đây, KQ Toi Seng mới nhất
Phong độ Toi Seng gần đây
-
30/07/20231 Toi SengCD Monte Carlo0 - 2L
-
22/07/2023Toi SengSporting de Macau 11 - 1D
-
16/07/2023Toi SengCheng Fung0 - 4L
-
08/07/2023Hang SaiToi Seng0 - 2W
-
25/06/2023Toi SengLun Lok1 - 2L
-
10/06/2023Windsor Arch Ka IToi Seng3 - 0L
-
03/06/2023Toi SengBenfica de Macau0 - 2L
-
14/05/2023Chao Pak KeiToi Seng4 - 0L
-
30/04/2023CD Monte CarloToi Seng5 - 0L
-
21/06/2023Windsor Arch Ka IToi Seng0 - 0W
Thống kê phong độ Toi Seng gần đây, KQ Toi Seng mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Toi Seng gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ma Cao | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Cúp FA Macao | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Toi Seng gần đây: theo giải đấu
-
30/07/20231 Toi SengCD Monte Carlo0 - 2L
-
22/07/2023Toi SengSporting de Macau 11 - 1D
-
16/07/2023Toi SengCheng Fung0 - 4L
-
08/07/2023Hang SaiToi Seng0 - 2W
-
25/06/2023Toi SengLun Lok1 - 2L
-
10/06/2023Windsor Arch Ka IToi Seng3 - 0L
-
03/06/2023Toi SengBenfica de Macau0 - 2L
-
14/05/2023Chao Pak KeiToi Seng4 - 0L
-
30/04/2023CD Monte CarloToi Seng5 - 0L
-
21/06/2023Windsor Arch Ka IToi Seng0 - 0W
- Kết quả Toi Seng mới nhất ở giải Ma Cao
- Kết quả Toi Seng mới nhất ở giải Cúp FA Macao
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Toi Seng gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toi Seng (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Toi Seng (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Ma Cao mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chao Pak Kei | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 3 | T |
2 | Gala FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Shao Jiang | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Macau University | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Cheng Fung | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Hang Sai | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
7 | Benfica de Macau | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
8 | Lun Lok | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
9 | Macau Chiba FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
10 | Sporting de Macau | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8 | -8 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong