Phong độ Taipei Xiongzan Nữ gần đây, KQ Taipei Xiongzan Nữ mới nhất
Phong độ Taipei Xiongzan Nữ gần đây
-
23/11/2024Taipei Xiongzan NữHualien Nữ1 - 0W
-
16/11/2024Kaohsiung Sunny Bank NữTaipei Xiongzan Nữ0 - 0D
-
09/11/2024Taipei Xiongzan NữTaichung Blue Whale Nữ1 - 0L
-
02/11/2024Taipei Xiongzan NữHang Yuan FC Nữ0 - 2L
-
28/09/2024Inter Taoyuan FC NữTaipei Xiongzan Nữ1 - 2W
-
24/08/2024Taipei Xiongzan NữInter Taoyuan FC Nữ2 - 0W
-
17/08/2024Taipei Xiongzan NữKaohsiung Sunny Bank Nữ0 - 1L
-
06/07/2024Taipei Xiongzan NữHualien Nữ0 - 0D
-
29/06/2024Taipei Xiongzan NữTaichung Blue Whale Nữ0 - 1L
-
22/06/2024Hang Yuan FC NữTaipei Xiongzan Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ Taipei Xiongzan Nữ gần đây, KQ Taipei Xiongzan Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Taipei Xiongzan Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đài Loan nữ | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Taipei Xiongzan Nữ gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024Taipei Xiongzan NữHualien Nữ1 - 0W
-
16/11/2024Kaohsiung Sunny Bank NữTaipei Xiongzan Nữ0 - 0D
-
09/11/2024Taipei Xiongzan NữTaichung Blue Whale Nữ1 - 0L
-
02/11/2024Taipei Xiongzan NữHang Yuan FC Nữ0 - 2L
-
28/09/2024Inter Taoyuan FC NữTaipei Xiongzan Nữ1 - 2W
-
24/08/2024Taipei Xiongzan NữInter Taoyuan FC Nữ2 - 0W
-
17/08/2024Taipei Xiongzan NữKaohsiung Sunny Bank Nữ0 - 1L
-
06/07/2024Taipei Xiongzan NữHualien Nữ0 - 0D
-
29/06/2024Taipei Xiongzan NữTaichung Blue Whale Nữ0 - 1L
-
22/06/2024Hang Yuan FC NữTaipei Xiongzan Nữ1 - 0L
- Kết quả Taipei Xiongzan Nữ mới nhất ở giải VĐQG Đài Loan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Taipei Xiongzan Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taipei Xiongzan Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Taipei Xiongzan Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Taipei Xiongzan Nữ thắng
Bại: là số trận Taipei Xiongzan Nữ thua
BXH VĐQG Đài Loan nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kaohsiung Sunny Bank (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 23 | 6 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | Taichung Blue Whale (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 15 | 13 | 30 | T T B T B T |
3 | Hang Yuan FC (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 12 | 17 | 29 | T B T H T B |
4 | Taipei Xiongzan (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 20 | -5 | 17 | T T B B H T |
5 | Hualien (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 7 | 27 | -20 | 9 | B B B H T B |
6 | Inter Taoyuan FC (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 11 | 33 | -22 | 8 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong