Phong độ Taian Tiankuang gần đây, KQ Taian Tiankuang mới nhất
Phong độ Taian Tiankuang gần đây
-
19/10/2024Taian TiankuangGuangxi Lanhang 10 - 1L
-
12/10/2024Jiangxi Dark Horse JuniorTaian Tiankuang1 - 0L
-
05/10/2024Ganzhou RuishiTaian Tiankuang2 - 0L
-
29/09/2024Taian TiankuangHainan Star2 - 0W
-
22/09/2024Taian TiankuangQuanzhou Yassin2 - 0W
-
16/09/2024Guangxi LanhangTaian Tiankuang0 - 0D
-
07/09/2024Taian TiankuangJiangxi Dark Horse Junior0 - 1D
-
31/08/20241 Taian TiankuangGanzhou Ruishi0 - 1L
-
24/08/2024Hainan StarTaian Tiankuang 11 - 2D
-
19/08/2024Quanzhou YassinTaian Tiankuang 11 - 1W
Thống kê phong độ Taian Tiankuang gần đây, KQ Taian Tiankuang mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Taian Tiankuang gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Taian Tiankuang gần đây: theo giải đấu
-
19/10/2024Taian TiankuangGuangxi Lanhang 10 - 1L
-
12/10/2024Jiangxi Dark Horse JuniorTaian Tiankuang1 - 0L
-
05/10/2024Ganzhou RuishiTaian Tiankuang2 - 0L
-
29/09/2024Taian TiankuangHainan Star2 - 0W
-
22/09/2024Taian TiankuangQuanzhou Yassin2 - 0W
-
16/09/2024Guangxi LanhangTaian Tiankuang0 - 0D
-
07/09/2024Taian TiankuangJiangxi Dark Horse Junior0 - 1D
-
31/08/20241 Taian TiankuangGanzhou Ruishi0 - 1L
-
24/08/2024Hainan StarTaian Tiankuang 11 - 2D
-
19/08/2024Quanzhou YassinTaian Tiankuang 11 - 1W
- Kết quả Taian Tiankuang mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Taian Tiankuang gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taian Tiankuang (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Taian Tiankuang (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong