Phong độ Tai Chung FC gần đây, KQ Tai Chung FC mới nhất
Phong độ Tai Chung FC gần đây
-
10/11/20241 Tai Chung FCKai Jing0 - 2L
-
03/11/2024Sham Shui PoTai Chung FC 10 - 1W
-
27/10/2024South China AATai Chung FC0 - 0L
-
13/10/20241 Eastern District SATai Chung FC1 - 1W
-
06/10/2024Central Western District RSATai Chung FC2 - 0L
-
29/09/2024Tai Chung FCYuen Long FC0 - 3L
-
22/09/2024Tai Chung FCCitizen0 - 2L
-
15/09/2024Tai Chung FCWSE0 - 0W
-
26/05/20241 Tai Chung FCSouthern District 10 - 1L
-
18/05/2024Tai Chung FCWofoo Tai Po0 - 1D
Thống kê phong độ Tai Chung FC gần đây, KQ Tai Chung FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Tai Chung FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Hồng Kông | 8 | 3 | 0 | 5 |
- VĐQG Hồng Kông | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Tai Chung FC gần đây: theo giải đấu
-
10/11/20241 Tai Chung FCKai Jing0 - 2L
-
03/11/2024Sham Shui PoTai Chung FC 10 - 1W
-
27/10/2024South China AATai Chung FC0 - 0L
-
13/10/20241 Eastern District SATai Chung FC1 - 1W
-
06/10/2024Central Western District RSATai Chung FC2 - 0L
-
29/09/2024Tai Chung FCYuen Long FC0 - 3L
-
22/09/2024Tai Chung FCCitizen0 - 2L
-
15/09/2024Tai Chung FCWSE0 - 0W
-
26/05/20241 Tai Chung FCSouthern District 10 - 1L
-
18/05/2024Tai Chung FCWofoo Tai Po0 - 1D
- Kết quả Tai Chung FC mới nhất ở giải Hạng nhất Hồng Kông
- Kết quả Tai Chung FC mới nhất ở giải VĐQG Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tai Chung FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tai Chung FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Tai Chung FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eastern A.A Football Team | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 5 | 14 | 20 | H T T T H T |
2 | Wofoo Tai Po | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 4 | 12 | 17 | T H T T H T |
3 | LeeMan | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 | T T B T H T |
4 | Kowloon City | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 18 | -5 | 13 | H B T T T B |
5 | Kitchee | 7 | 3 | 3 | 1 | 22 | 6 | 16 | 12 | H T T T B H |
6 | Southern District | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 9 | H B T B H T |
7 | Biu Chun Rangers | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 19 | -14 | 4 | T B B B H B |
8 | Hong Kong FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 20 | -13 | 3 | B B B B T B |
9 | North District FC | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 1 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong