Phong độ South China AA gần đây, KQ South China AA mới nhất
Phong độ South China AA gần đây
-
17/11/2024WSESouth China AA0 - 2W
-
10/11/2024Wing Yee FTSouth China AA 10 - 2W
-
03/11/2024Yuen Long FCSouth China AA1 - 0L
-
27/10/2024South China AATai Chung FC0 - 0W
-
13/10/20243 Sing FCSouth China AA 11 - 4W
-
06/10/2024CitizenSouth China AA1 - 1D
-
22/09/2024South China AAShatin SA0 - 0W
-
15/09/2024South China AAEastern District SA1 - 1W
-
19/05/2024Wing Yee FTSouth China AA0 - 2W
-
09/06/2024Central Western District RSASouth China AA2 - 0D
Thống kê phong độ South China AA gần đây, KQ South China AA mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ South China AA gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Hồng Kông | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Cúp FA trẻ Hồng Kông | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ South China AA gần đây: theo giải đấu
-
17/11/2024WSESouth China AA0 - 2W
-
10/11/2024Wing Yee FTSouth China AA 10 - 2W
-
03/11/2024Yuen Long FCSouth China AA1 - 0L
-
27/10/2024South China AATai Chung FC0 - 0W
-
13/10/20243 Sing FCSouth China AA 11 - 4W
-
06/10/2024CitizenSouth China AA1 - 1D
-
22/09/2024South China AAShatin SA0 - 0W
-
15/09/2024South China AAEastern District SA1 - 1W
-
19/05/2024Wing Yee FTSouth China AA0 - 2W
-
09/06/2024Central Western District RSASouth China AA2 - 0D
- Kết quả South China AA mới nhất ở giải Hạng nhất Hồng Kông
- Kết quả South China AA mới nhất ở giải Cúp FA trẻ Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập South China AA gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
South China AA (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
South China AA (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South China AA | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 10 | 14 | 19 | H T T B T T |
2 | Kai Jing | 9 | 6 | 0 | 3 | 20 | 14 | 6 | 18 | B T T B T T |
3 | Central Western District RSA | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 6 | 16 | 16 | H T T B T B |
4 | Citizen | 8 | 4 | 4 | 0 | 20 | 7 | 13 | 16 | H H T H H T |
5 | Yuen Long FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 14 | B B T T T H |
6 | Sham Shui Po | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B B B |
7 | Eastern District SA | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 12 | H B B T H H |
8 | 3 Sing FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 11 | H B T T B T |
9 | Tuen Mun Football Team | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 14 | -1 | 11 | T B T B H T |
10 | WSE | 8 | 3 | 0 | 5 | 15 | 15 | 0 | 9 | B T B T T B |
11 | Tai Chung FC | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 22 | -15 | 9 | B B T B T B |
12 | Shatin SA | 8 | 2 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 6 | T B T B B B |
13 | Wing Yee FT | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 28 | -27 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong