Phong độ Sichuan Nữ gần đây, KQ Sichuan Nữ mới nhất
Phong độ Sichuan Nữ gần đây
-
14/10/2024Hangzhou YinHang NữSichuan Nữ2 - 1L
-
10/09/2024Shanghai Shenhua WSichuan Nữ0 - 1D
-
07/09/2024Dalian Professional WSichuan Nữ1 - 2W
-
04/09/2024Liaoning Shenbei Hefeng (W)Sichuan Nữ0 - 0L
-
16/08/2024Sichuan NữGuangxi Pingguo Beinong W3 - 0W
-
10/08/2024Hebei NữSichuan Nữ0 - 0W
-
23/06/2024Sichuan NữHebei Nữ0 - 1D
-
20/06/2024Sichuan NữWuhan Three Towns Martial Arts Nữ1 - 0W
-
14/06/2024Shanghai Shenhua WSichuan Nữ1 - 2L
-
12/05/2024Sichuan NữTianjin Shengde Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Sichuan Nữ gần đây, KQ Sichuan Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Sichuan Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- China League Women | 9 | 5 | 2 | 2 |
Phong độ Sichuan Nữ gần đây: theo giải đấu
-
14/10/2024Hangzhou YinHang NữSichuan Nữ2 - 1L
-
10/09/2024Shanghai Shenhua WSichuan Nữ0 - 1D
-
07/09/2024Dalian Professional WSichuan Nữ1 - 2W
-
04/09/2024Liaoning Shenbei Hefeng (W)Sichuan Nữ0 - 0L
-
16/08/2024Sichuan NữGuangxi Pingguo Beinong W3 - 0W
-
10/08/2024Hebei NữSichuan Nữ0 - 0W
-
23/06/2024Sichuan NữHebei Nữ0 - 1D
-
20/06/2024Sichuan NữWuhan Three Towns Martial Arts Nữ1 - 0W
-
14/06/2024Shanghai Shenhua WSichuan Nữ1 - 2L
-
12/05/2024Sichuan NữTianjin Shengde Nữ0 - 0W
- Kết quả Sichuan Nữ mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
- Kết quả Sichuan Nữ mới nhất ở giải China League Women
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sichuan Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sichuan Nữ (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Sichuan Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 10 | 24 | 50 | T H T B T T |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 22 | 14 | 7 | 1 | 45 | 15 | 30 | 49 | T T H T T T |
3 | Guangdong Meizhou (W) | 22 | 12 | 7 | 3 | 39 | 26 | 13 | 43 | H H H T T B |
4 | Shanghai RCB (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 31 | 17 | 14 | 41 | T T B H B H |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 16 | 14 | 38 | B T H H T T |
6 | Beijing Beikong (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 21 | 5 | 28 | B B B T H T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | H B H H B B |
8 | Shandong Ticai (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 29 | -7 | 22 | T T H H B B |
9 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 22 | 4 | 7 | 11 | 14 | 24 | -10 | 19 | B T T B T H |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 22 | 3 | 10 | 9 | 21 | 32 | -11 | 19 | T B H B H T |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 18 | 36 | -18 | 17 | B B T T B B |
12 | Hainan Qiongzhong (W) | 22 | 1 | 6 | 15 | 16 | 68 | -52 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong