Phong độ Shanghai Port gần đây, KQ Shanghai Port mới nhất
Phong độ Shanghai Port gần đây
-
19/02/2025Shanghai PortYokohama Marinos0 - 0L
-
11/02/2025Vissel KobeShanghai Port1 - 0L
-
03/12/20241 Shanghai PortGwangju Football Club0 - 1D
-
26/11/2024Ulsan Hyundai FCShanghai Port 10 - 2W
-
05/11/20241 Kawasaki FrontaleShanghai Port3 - 0L
-
07/02/2025Shanghai PortShanghai Shenhua1 - 0L
-
20/01/2025Lokomotiv MoscowShanghai Port0 - 1W
-
15/01/2025Rapid BucurestiShanghai Port0 - 0L
-
23/11/2024Shandong TaishanShanghai Port0 - 2W
-
02/11/2024Shanghai PortTianjin Tigers2 - 0W
Thống kê phong độ Shanghai Port gần đây, KQ Shanghai Port mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Shanghai Port gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 5 | 1 | 1 | 3 |
- VĐQG Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Siêu Cúp Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Shanghai Port gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025Shanghai PortYokohama Marinos0 - 0L
-
11/02/2025Vissel KobeShanghai Port1 - 0L
-
03/12/20241 Shanghai PortGwangju Football Club0 - 1D
-
26/11/2024Ulsan Hyundai FCShanghai Port 10 - 2W
-
05/11/20241 Kawasaki FrontaleShanghai Port3 - 0L
-
02/11/2024Shanghai PortTianjin Tigers2 - 0W
-
20/01/2025Lokomotiv MoscowShanghai Port0 - 1W
-
15/01/2025Rapid BucurestiShanghai Port0 - 0L
-
07/02/2025Shanghai PortShanghai Shenhua1 - 0L
-
23/11/2024Shandong TaishanShanghai Port0 - 2W
- Kết quả Shanghai Port mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Shanghai Port mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Shanghai Port mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Shanghai Port mới nhất ở giải Siêu Cúp Trung Quốc
- Kết quả Shanghai Port mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shanghai Port gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shanghai Port (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Shanghai Port (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beijing Guoan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Dalian Zhixing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Henan Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Meizhou Hakka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Qingdao Manatee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Qingdao Youth Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Shandong Taishan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Shanghai Port | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Shanghai Shenhua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Shenzhen Xinpengcheng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Tianjin Tigers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Wuhan Three Towns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Changchun Yatai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Zhejiang Greentown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong