Phong độ Nantong Zhiyun gần đây, KQ Nantong Zhiyun mới nhất
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
-
02/11/2024Shenzhen XinpengchengNantong Zhiyun2 - 1L
-
27/10/2024Nantong ZhiyunBeijing Guoan0 - 2L
-
20/10/2024Cangzhou Mighty LionsNantong Zhiyun0 - 0D
-
28/09/2024Nantong ZhiyunZhejiang Greentown 12 - 2W
-
22/09/2024Nantong ZhiyunQingdao Manatee 11 - 0W
-
14/09/2024Changchun YataiNantong Zhiyun 11 - 2L
-
16/08/20241 Nantong ZhiyunQingdao Youth Island0 - 1L
-
10/08/2024Shanghai ShenhuaNantong Zhiyun3 - 0L
-
04/08/20241 Nantong ZhiyunHenan Football Club 11 - 0D
-
26/07/2024Shanghai PortNantong Zhiyun4 - 0L
Thống kê phong độ Nantong Zhiyun gần đây, KQ Nantong Zhiyun mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Nantong Zhiyun gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Shenzhen XinpengchengNantong Zhiyun2 - 1L
-
27/10/2024Nantong ZhiyunBeijing Guoan0 - 2L
-
20/10/2024Cangzhou Mighty LionsNantong Zhiyun0 - 0D
-
28/09/2024Nantong ZhiyunZhejiang Greentown 12 - 2W
-
22/09/2024Nantong ZhiyunQingdao Manatee 11 - 0W
-
14/09/2024Changchun YataiNantong Zhiyun 11 - 2L
-
16/08/20241 Nantong ZhiyunQingdao Youth Island0 - 1L
-
10/08/2024Shanghai ShenhuaNantong Zhiyun3 - 0L
-
04/08/20241 Nantong ZhiyunHenan Football Club 11 - 0D
-
26/07/2024Shanghai PortNantong Zhiyun4 - 0L
- Kết quả Nantong Zhiyun mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nantong Zhiyun gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantong Zhiyun (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Nantong Zhiyun (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beijing Guoan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Dalian Zhixing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Henan Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Meizhou Hakka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Qingdao Manatee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Qingdao Youth Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Shandong Taishan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Shanghai Port | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Shanghai Shenhua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Shenzhen Xinpengcheng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Tianjin Tigers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Wuhan Three Towns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Changchun Yatai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Zhejiang Greentown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong