Phong độ LeeMan gần đây, KQ LeeMan mới nhất
Phong độ LeeMan gần đây
-
15/03/2025KitcheeLeeMan0 - 0W
-
09/03/20251 LeeManSouthern District0 - 1D
-
22/02/2025LeeManHong Kong FC 10 - 0W
-
16/02/20251 Eastern A.A Football TeamLeeMan1 - 1W
-
08/02/2025LeeManKowloon City0 - 1W
-
25/01/2025LeeManNorth District FC0 - 1W
-
19/01/2025Biu Chun RangersLeeMan0 - 1W
-
11/01/2025Wofoo Tai PoLeeMan1 - 0L
-
01/03/2025LeeManBiu Chun Rangers0 - 1L
-
30/01/2025Eastern A.A Football TeamLeeMan1 - 0L
Thống kê phong độ LeeMan gần đây, KQ LeeMan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ LeeMan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp FA Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Hồng Kông | 8 | 6 | 1 | 1 |
Phong độ LeeMan gần đây: theo giải đấu
-
30/01/2025Eastern A.A Football TeamLeeMan1 - 0L
-
01/03/2025LeeManBiu Chun Rangers0 - 1L
-
15/03/2025KitcheeLeeMan0 - 0W
-
09/03/20251 LeeManSouthern District0 - 1D
-
22/02/2025LeeManHong Kong FC 10 - 0W
-
16/02/20251 Eastern A.A Football TeamLeeMan1 - 1W
-
08/02/2025LeeManKowloon City0 - 1W
-
25/01/2025LeeManNorth District FC0 - 1W
-
19/01/2025Biu Chun RangersLeeMan0 - 1W
-
11/01/2025Wofoo Tai PoLeeMan1 - 0L
- Kết quả LeeMan mới nhất ở giải Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông
- Kết quả LeeMan mới nhất ở giải Cúp FA Hồng Kông
- Kết quả LeeMan mới nhất ở giải VĐQG Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập LeeMan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LeeMan (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
LeeMan (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eastern A.A Football Team | 17 | 12 | 3 | 2 | 40 | 17 | 23 | 39 | T B T T T T |
2 | Wofoo Tai Po | 17 | 12 | 2 | 3 | 40 | 19 | 21 | 38 | T B T T T B |
3 | LeeMan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 21 | 14 | 35 | T T T T H T |
4 | Kitchee | 17 | 9 | 5 | 3 | 46 | 15 | 31 | 32 | T T T B T B |
5 | Kowloon City | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 43 | -18 | 21 | T B H B T B |
6 | Southern District | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 17 | B T B B H T |
7 | Biu Chun Rangers | 17 | 3 | 4 | 10 | 23 | 42 | -19 | 13 | T B H T B B |
8 | Hong Kong FC | 17 | 3 | 1 | 13 | 13 | 37 | -24 | 10 | H B B B B B |
9 | North District FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 25 | 50 | -25 | 9 | B B B B B T |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong