Phong độ Kai Jing gần đây, KQ Kai Jing mới nhất
Phong độ Kai Jing gần đây
-
12/01/2025Wing Yee FTKai Jing0 - 5W
-
05/01/2025Yuen Long FCKai Jing1 - 2L
-
08/12/2024Kai JingWing Yee FT4 - 0W
-
24/11/2024South China AAKai Jing2 - 0L
-
17/11/2024Central Western District RSAKai Jing1 - 1W
-
10/11/20241 Tai Chung FCKai Jing0 - 2W
-
03/11/2024Eastern District SAKai Jing0 - 0L
-
27/10/2024Kai JingTuen Mun Football Team2 - 0W
-
13/10/2024Shatin SAKai Jing1 - 1W
-
06/10/2024Sham Shui PoKai Jing0 - 1L
Thống kê phong độ Kai Jing gần đây, KQ Kai Jing mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Kai Jing gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Hồng Kông | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ Kai Jing gần đây: theo giải đấu
-
12/01/2025Wing Yee FTKai Jing0 - 5W
-
05/01/2025Yuen Long FCKai Jing1 - 2L
-
08/12/2024Kai JingWing Yee FT4 - 0W
-
24/11/2024South China AAKai Jing2 - 0L
-
17/11/2024Central Western District RSAKai Jing1 - 1W
-
10/11/20241 Tai Chung FCKai Jing0 - 2W
-
03/11/2024Eastern District SAKai Jing0 - 0L
-
27/10/2024Kai JingTuen Mun Football Team2 - 0W
-
13/10/2024Shatin SAKai Jing1 - 1W
-
06/10/2024Sham Shui PoKai Jing0 - 1L
- Kết quả Kai Jing mới nhất ở giải Hạng nhất Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kai Jing gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kai Jing (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Kai Jing (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Citizen | 14 | 10 | 4 | 0 | 37 | 13 | 24 | 34 | T T T T T T |
2 | Central Western District RSA | 14 | 10 | 2 | 2 | 46 | 8 | 38 | 32 | T T T H T T |
3 | South China AA | 14 | 9 | 1 | 4 | 38 | 23 | 15 | 28 | T B T T B B |
4 | Kai Jing | 13 | 8 | 0 | 5 | 34 | 21 | 13 | 24 | T T B T B T |
5 | Yuen Long FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 18 | 3 | 21 | T H T B H T |
6 | Eastern District SA | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 21 | H B T B T T |
7 | Shatin SA | 14 | 6 | 1 | 7 | 26 | 26 | 0 | 19 | H T B T T T |
8 | 3 Sing FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 26 | 25 | 1 | 18 | T H B T B B |
9 | Tai Chung FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H T B B T |
10 | Tuen Mun Football Team | 14 | 4 | 3 | 7 | 23 | 37 | -14 | 15 | B H B B T B |
11 | WSE | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 24 | -5 | 13 | B B H T B B |
12 | Sham Shui Po | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 25 | -10 | 13 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 14 | 0 | 0 | 14 | 3 | 54 | -51 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong