Phong độ Hong Kong FC gần đây, KQ Hong Kong FC mới nhất
Phong độ Hong Kong FC gần đây
-
16/11/2024Eastern A.A Football TeamHong Kong FC3 - 0L
-
13/10/2024Hong Kong FCNorth District FC0 - 1L
-
10/11/2024Hong Kong FCSouthern District2 - 3L
-
03/11/2024Hong Kong FCNorth District FC2 - 0W
-
19/10/2024Eastern A.A Football TeamHong Kong FC1 - 0L
-
05/10/2024KitcheeHong Kong FC1 - 0L
-
29/09/20241 Hong Kong FCKowloon City0 - 1L
-
22/09/2024LeeManHong Kong FC1 - 0L
-
15/09/2024Hong Kong FCBiu Chun Rangers1 - 2L
-
26/10/2024Biu Chun RangersHong Kong FC 11 - 0L
Thống kê phong độ Hong Kong FC gần đây, KQ Hong Kong FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ Hong Kong FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp ưu tú Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Hồng Kông | 7 | 1 | 0 | 6 |
Phong độ Hong Kong FC gần đây: theo giải đấu
-
26/10/2024Biu Chun RangersHong Kong FC 11 - 0L
-
16/11/2024Eastern A.A Football TeamHong Kong FC3 - 0L
-
13/10/2024Hong Kong FCNorth District FC0 - 1L
-
10/11/2024Hong Kong FCSouthern District2 - 3L
-
03/11/2024Hong Kong FCNorth District FC2 - 0W
-
19/10/2024Eastern A.A Football TeamHong Kong FC1 - 0L
-
05/10/2024KitcheeHong Kong FC1 - 0L
-
29/09/20241 Hong Kong FCKowloon City0 - 1L
-
22/09/2024LeeManHong Kong FC1 - 0L
-
15/09/2024Hong Kong FCBiu Chun Rangers1 - 2L
- Kết quả Hong Kong FC mới nhất ở giải Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông
- Kết quả Hong Kong FC mới nhất ở giải Cúp ưu tú Hong Kong
- Kết quả Hong Kong FC mới nhất ở giải VĐQG Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hong Kong FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hong Kong FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hong Kong FC (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eastern A.A Football Team | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 5 | 14 | 20 | H T T T H T |
2 | Wofoo Tai Po | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 4 | 12 | 17 | T H T T H T |
3 | LeeMan | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 | T T B T H T |
4 | Kowloon City | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 18 | -5 | 13 | H B T T T B |
5 | Kitchee | 7 | 3 | 3 | 1 | 22 | 6 | 16 | 12 | H T T T B H |
6 | Southern District | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 9 | H B T B H T |
7 | Biu Chun Rangers | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 19 | -14 | 4 | T B B B H B |
8 | Hong Kong FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 20 | -13 | 3 | B B B B T B |
9 | North District FC | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 1 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong