Phong độ Gala FC gần đây, KQ Gala FC mới nhất
Phong độ Gala FC gần đây
-
27/03/2025Macau Chiba FCGala FC1 - 1D
-
14/03/2025Gala FCCheng Fung0 - 0D
-
05/03/2025Sporting de MacauGala FC0 - 3W
-
27/02/2025Macau UniversityGala FC0 - 0L
-
21/02/2025Gala FCLun Lok1 - 0W
-
03/08/2024Sporting de MacauGala FC2 - 3W
-
28/07/20241 Gala FCMacau University1 - 0W
-
19/07/2024CD Monte CarloGala FC1 - 0D
-
10/08/2024Gala FCBenfica de Macau 10 - 0W
-
07/08/2024Chao Pak KeiGala FC0 - 1D
Thống kê phong độ Gala FC gần đây, KQ Gala FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Gala FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ma Cao | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Cúp FA Macao | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Gala FC gần đây: theo giải đấu
-
27/03/2025Macau Chiba FCGala FC1 - 1D
-
14/03/2025Gala FCCheng Fung0 - 0D
-
05/03/2025Sporting de MacauGala FC0 - 3W
-
27/02/2025Macau UniversityGala FC0 - 0L
-
21/02/2025Gala FCLun Lok1 - 0W
-
03/08/2024Sporting de MacauGala FC2 - 3W
-
28/07/20241 Gala FCMacau University1 - 0W
-
19/07/2024CD Monte CarloGala FC1 - 0D
-
10/08/2024Gala FCBenfica de Macau 10 - 0W
-
07/08/2024Chao Pak KeiGala FC0 - 1D
- Kết quả Gala FC mới nhất ở giải Ma Cao
- Kết quả Gala FC mới nhất ở giải Cúp FA Macao
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gala FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gala FC (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Gala FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Ma Cao mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macau University | 5 | 4 | 1 | 0 | 20 | 3 | 17 | 13 | T T T T H |
2 | Chao Pak Kei | 5 | 3 | 2 | 0 | 23 | 4 | 19 | 11 | T T H T H |
3 | Shao Jiang | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 10 | T B T T H |
4 | Benfica de Macau | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 11 | 2 | 9 | B T B T T |
5 | Cheng Fung | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 9 | T T H H H |
6 | Gala FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 8 | T B T H H |
7 | Macau Chiba FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 10 | 17 | -7 | 4 | B B T B H |
8 | Hang Sai | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 | B T B B B |
9 | Lun Lok | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 18 | -13 | 3 | B B B B T |
10 | Sporting de Macau | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 31 | -31 | 0 | B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong