Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây, KQ Chengdu Rongcheng FC mới nhất
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
-
06/02/2025Navbahor NamanganChengdu Rongcheng FC0 - 0L
-
05/02/2025Akron TogliattiChengdu Rongcheng FC2 - 1L
-
02/02/2025FK Auda RigaChengdu Rongcheng FC0 - 1W
-
29/01/2025AkronChengdu Rongcheng FC0 - 1W
-
25/01/2025FC KrasnodarChengdu Rongcheng FC1 - 1D
-
22/01/2025FK Auda RigaChengdu Rongcheng FC1 - 2W
-
02/11/2024Chengdu Rongcheng FCShanghai Shenhua 11 - 1L
-
27/10/2024Qingdao Youth IslandChengdu Rongcheng FC1 - 0D
-
18/10/2024Chengdu Rongcheng FCShanghai Port3 - 1W
-
29/09/2024Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka1 - 0W
Thống kê phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây, KQ Chengdu Rongcheng FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Chengdu Rongcheng FCShanghai Shenhua 11 - 1L
-
27/10/2024Qingdao Youth IslandChengdu Rongcheng FC1 - 0D
-
18/10/2024Chengdu Rongcheng FCShanghai Port3 - 1W
-
29/09/2024Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka1 - 0W
-
06/02/2025Navbahor NamanganChengdu Rongcheng FC0 - 0L
-
05/02/2025Akron TogliattiChengdu Rongcheng FC2 - 1L
-
02/02/2025FK Auda RigaChengdu Rongcheng FC0 - 1W
-
29/01/2025AkronChengdu Rongcheng FC0 - 1W
-
25/01/2025FC KrasnodarChengdu Rongcheng FC1 - 1D
-
22/01/2025FK Auda RigaChengdu Rongcheng FC1 - 2W
- Kết quả Chengdu Rongcheng FC mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Chengdu Rongcheng FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chengdu Rongcheng FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chengdu Rongcheng FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Chengdu Rongcheng FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beijing Guoan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Dalian Zhixing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Henan Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Meizhou Hakka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Qingdao Manatee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Qingdao Youth Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Shandong Taishan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Shanghai Port | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Shanghai Shenhua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Shenzhen Xinpengcheng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Tianjin Tigers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Wuhan Three Towns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Changchun Yatai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Zhejiang Greentown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong