Phong độ Biu Chun Rangers gần đây, KQ Biu Chun Rangers mới nhất
Phong độ Biu Chun Rangers gần đây
-
16/03/2025Southern DistrictBiu Chun Rangers1 - 0L
-
08/03/2025Biu Chun RangersEastern A.A Football Team1 - 2L
-
23/02/2025Biu Chun RangersNorth District FC1 - 0W
-
15/02/20251 Biu Chun RangersKowloon City 10 - 1D
-
09/02/2025Biu Chun RangersKitchee1 - 0L
-
26/01/2025Biu Chun RangersHong Kong FC0 - 0W
-
19/01/2025Biu Chun RangersLeeMan0 - 1L
-
05/01/20251 North District FCBiu Chun Rangers4 - 1D
-
01/03/2025LeeManBiu Chun Rangers0 - 1W
-
02/02/20251 Biu Chun RangersNorth District FC1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
Thống kê phong độ Biu Chun Rangers gần đây, KQ Biu Chun Rangers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Biu Chun Rangers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Hồng Kông | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Hồng Kông | 8 | 2 | 2 | 4 |
Phong độ Biu Chun Rangers gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025LeeManBiu Chun Rangers0 - 1W
-
02/02/20251 Biu Chun RangersNorth District FC1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
16/03/2025Southern DistrictBiu Chun Rangers1 - 0L
-
08/03/2025Biu Chun RangersEastern A.A Football Team1 - 2L
-
23/02/2025Biu Chun RangersNorth District FC1 - 0W
-
15/02/20251 Biu Chun RangersKowloon City 10 - 1D
-
09/02/2025Biu Chun RangersKitchee1 - 0L
-
26/01/2025Biu Chun RangersHong Kong FC0 - 0W
-
19/01/2025Biu Chun RangersLeeMan0 - 1L
-
05/01/20251 North District FCBiu Chun Rangers4 - 1D
- Kết quả Biu Chun Rangers mới nhất ở giải Cúp FA Hồng Kông
- Kết quả Biu Chun Rangers mới nhất ở giải VĐQG Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Biu Chun Rangers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Biu Chun Rangers (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Biu Chun Rangers (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eastern A.A Football Team | 17 | 12 | 3 | 2 | 40 | 17 | 23 | 39 | T B T T T T |
2 | Wofoo Tai Po | 17 | 12 | 2 | 3 | 40 | 19 | 21 | 38 | T B T T T B |
3 | LeeMan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 21 | 14 | 35 | T T T T H T |
4 | Kitchee | 17 | 9 | 5 | 3 | 46 | 15 | 31 | 32 | T T T B T B |
5 | Kowloon City | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 43 | -18 | 21 | T B H B T B |
6 | Southern District | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 17 | B T B B H T |
7 | Biu Chun Rangers | 17 | 3 | 4 | 10 | 23 | 42 | -19 | 13 | T B H T B B |
8 | Hong Kong FC | 17 | 3 | 1 | 13 | 13 | 37 | -24 | 10 | H B B B B B |
9 | North District FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 25 | 50 | -25 | 9 | B B B B B T |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong