Phong độ San Juan Jabloteh gần đây, KQ San Juan Jabloteh mới nhất
Phong độ San Juan Jabloteh gần đây
-
12/01/2025FC PhoenixSan Juan Jabloteh1 - 1W
-
04/01/2025Prison Service FCSan Juan Jabloteh2 - 1D
-
27/12/20241 Point Fortin FCSan Juan Jabloteh 11 - 0W
-
23/12/2024San Juan JablotehTrinidad Tobago Police FC1 - 2D
-
14/12/2024San Juan JablotehNational Defense Forces1 - 1L
-
09/12/2024San Juan JablotehCentral FC0 - 0L
-
15/06/2023San Juan JablotehCunupia FC0 - 0W
-
12/06/2023San Juan JablotehClub Sando0 - 0D
-
03/06/2023Central FCSan Juan Jabloteh1 - 1W
-
26/05/2023San Juan JablotehWilliams Connection1 - 1D
Thống kê phong độ San Juan Jabloteh gần đây, KQ San Juan Jabloteh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ San Juan Jabloteh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ San Juan Jabloteh gần đây: theo giải đấu
-
12/01/2025FC PhoenixSan Juan Jabloteh1 - 1W
-
04/01/2025Prison Service FCSan Juan Jabloteh2 - 1D
-
27/12/20241 Point Fortin FCSan Juan Jabloteh 11 - 0W
-
23/12/2024San Juan JablotehTrinidad Tobago Police FC1 - 2D
-
14/12/2024San Juan JablotehNational Defense Forces1 - 1L
-
09/12/2024San Juan JablotehCentral FC0 - 0L
-
15/06/2023San Juan JablotehCunupia FC0 - 0W
-
12/06/2023San Juan JablotehClub Sando0 - 0D
-
03/06/2023Central FCSan Juan Jabloteh1 - 1W
-
26/05/2023San Juan JablotehWilliams Connection1 - 1D
- Kết quả San Juan Jabloteh mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập San Juan Jabloteh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Juan Jabloteh (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
San Juan Jabloteh (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 7 | 7 | 0 | 0 | 31 | 9 | 22 | 21 | T T T T T T |
2 | Central FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 15 | T T B T T B |
3 | AC Port Of Spain | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 10 | 6 | 15 | B T T B T T |
4 | Trinidad Tobago Police FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 10 | T H T B T B |
5 | Caledonia AIA | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 13 | -3 | 10 | T T B T H B |
6 | San Juan Jabloteh | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 12 | 1 | 8 | B B H T H T |
7 | Club Sando | 6 | 1 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 6 | H H B T H B |
8 | Prison Service FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 10 | -3 | 6 | H T B B H H |
9 | Point Fortin FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B T B T B |
10 | FC Phoenix | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 17 | -7 | 6 | T B T B B B |
11 | La Horquetta Rangers FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 | B H B B T H |
12 | Cunupia FC | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 29 | -26 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago