Phong độ Central FC gần đây, KQ Central FC mới nhất
Phong độ Central FC gần đây
-
26/04/2025Club SandoCentral FC0 - 0W
-
18/04/2025FC PhoenixCentral FC0 - 2W
-
12/04/2025AC Port Of SpainCentral FC0 - 0W
-
06/04/2025Central FCCaledonia AIA0 - 1D
-
30/03/2025Central FCCunupia FC1 - 0W
-
16/03/2025Central FCSan Juan Jabloteh0 - 1L
-
15/02/20251 Central FCLa Horquetta Rangers FC2 - 1W
-
09/02/2025Central FCPrison Service FC1 - 1W
-
01/02/2025Trinidad Tobago Police FCCentral FC4 - 2L
-
25/01/2025Central FCPoint Fortin FC1 - 0W
Thống kê phong độ Central FC gần đây, KQ Central FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Central FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Central FC gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Club SandoCentral FC0 - 0W
-
18/04/2025FC PhoenixCentral FC0 - 2W
-
12/04/2025AC Port Of SpainCentral FC0 - 0W
-
06/04/2025Central FCCaledonia AIA0 - 1D
-
30/03/2025Central FCCunupia FC1 - 0W
-
16/03/2025Central FCSan Juan Jabloteh0 - 1L
-
15/02/20251 Central FCLa Horquetta Rangers FC2 - 1W
-
09/02/2025Central FCPrison Service FC1 - 1W
-
01/02/2025Trinidad Tobago Police FCCentral FC4 - 2L
-
25/01/2025Central FCPoint Fortin FC1 - 0W
- Kết quả Central FC mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Central FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Central FC (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Central FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Central FC thắng
Bại: là số trận Central FC thua
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 17 | 15 | 2 | 0 | 66 | 17 | 49 | 47 | T T T H H T |
2 | Central FC | 17 | 12 | 1 | 4 | 44 | 26 | 18 | 37 | B T H T T T |
3 | San Juan Jabloteh | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 24 | 14 | 31 | T T B T T H |
4 | Trinidad Tobago Police FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 50 | 32 | 18 | 30 | B H B T T H |
5 | AC Port Of Spain | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 19 | 11 | 27 | H T H H B H |
6 | Club Sando | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 17 | 11 | 25 | T T H T T B |
7 | Caledonia AIA | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 39 | -12 | 24 | B H H T B B |
8 | La Horquetta Rangers FC | 17 | 3 | 7 | 7 | 29 | 34 | -5 | 16 | T B H H B H |
9 | Prison Service FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 22 | 33 | -11 | 14 | B T T B H H |
10 | FC Phoenix | 16 | 3 | 4 | 9 | 20 | 34 | -14 | 13 | H T H B B B |
11 | Cunupia FC | 17 | 2 | 2 | 13 | 16 | 69 | -53 | 8 | B B B B T H |
12 | Point Fortin FC | 16 | 2 | 1 | 13 | 14 | 40 | -26 | 7 | B B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago