Phong độ Central FC gần đây, KQ Central FC mới nhất
Phong độ Central FC gần đây
-
16/03/2025Central FCSan Juan Jabloteh0 - 1L
-
15/02/20251 Central FCLa Horquetta Rangers FC2 - 1W
-
09/02/2025Central FCPrison Service FC1 - 1W
-
01/02/2025Trinidad Tobago Police FCCentral FC4 - 2L
-
25/01/2025Central FCPoint Fortin FC1 - 0W
-
18/01/2025National Defense ForcesCentral FC 13 - 0L
-
11/01/2025Central FCClub Sando0 - 0W
-
04/01/2025Central FCFC Phoenix3 - 0W
-
27/12/2024Central FCAC Port Of Spain1 - 1L
-
22/12/2024Caledonia AIACentral FC0 - 1W
Thống kê phong độ Central FC gần đây, KQ Central FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Central FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ Central FC gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025Central FCSan Juan Jabloteh0 - 1L
-
15/02/20251 Central FCLa Horquetta Rangers FC2 - 1W
-
09/02/2025Central FCPrison Service FC1 - 1W
-
01/02/2025Trinidad Tobago Police FCCentral FC4 - 2L
-
25/01/2025Central FCPoint Fortin FC1 - 0W
-
18/01/2025National Defense ForcesCentral FC 13 - 0L
-
11/01/2025Central FCClub Sando0 - 0W
-
04/01/2025Central FCFC Phoenix3 - 0W
-
27/12/2024Central FCAC Port Of Spain1 - 1L
-
22/12/2024Caledonia AIACentral FC0 - 1W
- Kết quả Central FC mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Central FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Central FC (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Central FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 12 | 12 | 0 | 0 | 45 | 12 | 33 | 36 | T T T T T T |
2 | San Juan Jabloteh | 12 | 7 | 3 | 2 | 29 | 18 | 11 | 24 | T T H T T T |
3 | AC Port Of Spain | 13 | 7 | 3 | 3 | 29 | 18 | 11 | 24 | T H H H B T |
4 | Central FC | 12 | 8 | 0 | 4 | 33 | 24 | 9 | 24 | B T B T T B |
5 | Trinidad Tobago Police FC | 12 | 7 | 1 | 4 | 37 | 21 | 16 | 22 | B T T T T B |
6 | Caledonia AIA | 12 | 6 | 1 | 5 | 21 | 25 | -4 | 19 | T B T B T B |
7 | Club Sando | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 16 | 4 | 15 | T B T B B T |
8 | FC Phoenix | 13 | 4 | 3 | 6 | 22 | 26 | -4 | 15 | H B H H T T |
9 | La Horquetta Rangers FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | B H T H B T |
10 | Point Fortin FC | 13 | 3 | 0 | 10 | 17 | 32 | -15 | 9 | B B B B B T |
11 | Prison Service FC | 12 | 1 | 3 | 8 | 12 | 26 | -14 | 6 | B B B B B B |
12 | Cunupia FC | 13 | 1 | 1 | 11 | 10 | 55 | -45 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago