Phong độ Young Boys gần đây, KQ Young Boys mới nhất
Phong độ Young Boys gần đây
-
06/02/2025Young BoysYverdon 12 - 0W
-
02/02/2025Lausanne SportsYoung Boys0 - 2W
-
26/01/2025GrasshopperYoung Boys0 - 0D
-
19/01/2025Young BoysWinterthur0 - 0D
-
30/01/2025Young BoysCrvena Zvezda0 - 0L
-
23/01/20251 Celtic FCYoung Boys0 - 0L
-
15/01/2025Young BoysBiel Bienne4 - 0W
-
10/01/2025Young BoysLudogorets Razgrad0 - 0L
-
10/01/2025Hannover 96Young Boys0 - 0L
-
07/01/2025Young BoysSepsi OSK Sfantul Gheorghe2 - 0W
Thống kê phong độ Young Boys gần đây, KQ Young Boys mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Young Boys gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Thụy Sỹ | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
Phong độ Young Boys gần đây: theo giải đấu
-
30/01/2025Young BoysCrvena Zvezda0 - 0L
-
23/01/20251 Celtic FCYoung Boys0 - 0L
-
06/02/2025Young BoysYverdon 12 - 0W
-
02/02/2025Lausanne SportsYoung Boys0 - 2W
-
26/01/2025GrasshopperYoung Boys0 - 0D
-
19/01/2025Young BoysWinterthur0 - 0D
-
15/01/2025Young BoysBiel Bienne4 - 0W
-
10/01/2025Young BoysLudogorets Razgrad0 - 0L
-
10/01/2025Hannover 96Young Boys0 - 0L
-
07/01/2025Young BoysSepsi OSK Sfantul Gheorghe2 - 0W
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Young Boys gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Young Boys (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 22 | 11 | 5 | 6 | 39 | 32 | 7 | 38 | T B H T T B |
2 | Basel | 21 | 11 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 37 | H H B H T T |
3 | Luzern | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 36 | T B T H T T |
4 | Servette | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 32 | 2 | 33 | H B H H H H |
5 | Lausanne Sports | 22 | 9 | 5 | 8 | 36 | 29 | 7 | 32 | T T H B B H |
6 | St. Gallen | 22 | 8 | 8 | 6 | 35 | 29 | 6 | 32 | H T H T B T |
7 | Young Boys | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 31 | 2 | 31 | B T H H T T |
8 | FC Zurich | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H B B T B B |
9 | FC Sion | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 27 | T T B B B H |
10 | Grasshopper | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 21 | H T T H H H |
11 | Yverdon | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 35 | -15 | 21 | H B B H T B |
12 | Winterthur | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 46 | -28 | 14 | B H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ