Phong độ Winterthur gần đây, KQ Winterthur mới nhất
Phong độ Winterthur gần đây
-
03/11/2024BaselWinterthur3 - 0L
-
31/10/2024St. GallenWinterthur1 - 1D
-
26/10/2024WinterthurBasel0 - 3L
-
20/10/2024Lausanne SportsWinterthur2 - 0L
-
06/10/2024WinterthurGrasshopper0 - 0W
-
29/09/2024LuganoWinterthur 10 - 0L
-
22/09/2024WinterthurYoung Boys0 - 1L
-
10/10/2024WinterthurFC Wil 19001 - 0D
-
05/09/2024WinterthurThun0 - 1L
-
14/09/2024FC Wil 1900Winterthur0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-4]
Thống kê phong độ Winterthur gần đây, KQ Winterthur mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Winterthur gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Winterthur gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024BaselWinterthur3 - 0L
-
31/10/2024St. GallenWinterthur1 - 1D
-
26/10/2024WinterthurBasel0 - 3L
-
20/10/2024Lausanne SportsWinterthur2 - 0L
-
06/10/2024WinterthurGrasshopper0 - 0W
-
29/09/2024LuganoWinterthur 10 - 0L
-
22/09/2024WinterthurYoung Boys0 - 1L
-
10/10/2024WinterthurFC Wil 19001 - 0D
-
05/09/2024WinterthurThun0 - 1L
-
14/09/2024FC Wil 1900Winterthur0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-4]
- Kết quả Winterthur mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Winterthur mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Winterthur mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Winterthur gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Winterthur (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Winterthur (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 14 | 7 | 25 | T H T B T H |
2 | Lugano | 13 | 7 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H B T H T |
3 | Servette | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 20 | 2 | 24 | T H T T H B |
4 | Basel | 13 | 7 | 1 | 5 | 31 | 14 | 17 | 22 | B T T T B T |
5 | Luzern | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 18 | 6 | 22 | T H B B H T |
6 | Lausanne Sports | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 19 | 3 | 20 | B H T T T T |
7 | St. Gallen | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 18 | 5 | 17 | B H B H H H |
8 | Yverdon | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | T H T T B B |
9 | FC Sion | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | B H B H B H |
10 | Young Boys | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 22 | -6 | 13 | B B T B T H |
11 | Grasshopper | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 22 | -10 | 9 | T B B B H B |
12 | Winterthur | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 31 | -22 | 8 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ