Phong độ Thun gần đây, KQ Thun mới nhất
Phong độ Thun gần đây
-
25/01/2025ThunVaduz1 - 0W
-
14/12/2024Stade OuchyThun1 - 0D
-
07/12/2024ThunFC Wil 19000 - 1L
-
01/12/2024ThunAarau1 - 0D
-
23/11/20241 Neuchatel XamaxThun1 - 0W
-
10/11/2024ThunEtoile Carouge1 - 0W
-
18/01/2025ThunFC Rapperswil-Jona2 - 1D
-
18/01/2025ThunKriens0 - 0L
-
11/01/2025BaselThun0 - 0L
-
05/01/2025Lausanne SportsThun1 - 0L
Thống kê phong độ Thun gần đây, KQ Thun mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Thun gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
Phong độ Thun gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025ThunVaduz1 - 0W
-
14/12/2024Stade OuchyThun1 - 0D
-
07/12/2024ThunFC Wil 19000 - 1L
-
01/12/2024ThunAarau1 - 0D
-
23/11/20241 Neuchatel XamaxThun1 - 0W
-
10/11/2024ThunEtoile Carouge1 - 0W
-
18/01/2025ThunFC Rapperswil-Jona2 - 1D
-
18/01/2025ThunKriens0 - 0L
-
11/01/2025BaselThun0 - 0L
-
05/01/2025Lausanne SportsThun1 - 0L
- Kết quả Thun mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Thun mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thun gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thun (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Thun (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 20 | 15 | 36 | T T H B H T |
2 | Aarau | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 | 32 | T H H T T T |
3 | Etoile Carouge | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 28 | 5 | 31 | B H B T B H |
4 | Vaduz | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 29 | -2 | 28 | T H H T T B |
5 | Bellinzona | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | B H H B T T |
6 | Neuchatel Xamax | 19 | 8 | 1 | 10 | 31 | 38 | -7 | 25 | B B T B B B |
7 | FC Wil 1900 | 19 | 5 | 8 | 6 | 27 | 26 | 1 | 23 | H H T T B H |
8 | Stade Ouchy | 18 | 4 | 8 | 6 | 30 | 25 | 5 | 20 | H T B B H T |
9 | Stade Nyonnais | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B H H T T B |
10 | Schaffhausen | 18 | 4 | 4 | 10 | 21 | 31 | -10 | 16 | T H H B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ