Phong độ SV Muttenz gần đây, KQ SV Muttenz mới nhất
Phong độ SV Muttenz gần đây
-
27/03/2025FC Prishtina BernSV Muttenz1 - 2W
-
22/03/2025SV MuttenzBesa Biel Bienne1 - 1W
-
15/03/2025SV MuttenzFC Munsingen0 - 1L
-
01/03/2025SV MuttenzFC Courtetelle0 - 1L
-
22/02/2025SV MuttenzFC Dietikon1 - 0D
-
20/02/2025SV MuttenzFC Black Stars Basel1 - 0W
-
16/11/2024SV Muttenzsolothurn1 - 1W
-
10/11/2024FC Thun U21SV Muttenz1 - 1D
-
02/11/2024SV MuttenzWohlen0 - 1L
-
26/10/2024RotkreuzSV Muttenz0 - 1W
Thống kê phong độ SV Muttenz gần đây, KQ SV Muttenz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ SV Muttenz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ SV Muttenz gần đây: theo giải đấu
-
27/03/2025FC Prishtina BernSV Muttenz1 - 2W
-
22/03/2025SV MuttenzBesa Biel Bienne1 - 1W
-
15/03/2025SV MuttenzFC Munsingen0 - 1L
-
01/03/2025SV MuttenzFC Courtetelle0 - 1L
-
22/02/2025SV MuttenzFC Dietikon1 - 0D
-
20/02/2025SV MuttenzFC Black Stars Basel1 - 0W
-
16/11/2024SV Muttenzsolothurn1 - 1W
-
10/11/2024FC Thun U21SV Muttenz1 - 1D
-
02/11/2024SV MuttenzWohlen0 - 1L
-
26/10/2024RotkreuzSV Muttenz0 - 1W
- Kết quả SV Muttenz mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SV Muttenz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Muttenz (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
SV Muttenz (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận SV Muttenz thắng
Bại: là số trận SV Muttenz thua
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 24 | 16 | 3 | 5 | 54 | 33 | 21 | 51 | T B T B T T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 24 | 14 | 3 | 7 | 47 | 28 | 19 | 45 | H B T T T T |
3 | Kriens | 24 | 12 | 8 | 4 | 52 | 34 | 18 | 44 | H T H T B T |
4 | Basuli B team | 24 | 11 | 7 | 6 | 42 | 37 | 5 | 40 | H B H T T B |
5 | Breitenrain | 24 | 11 | 5 | 8 | 39 | 38 | 1 | 38 | H H T B B B |
6 | Grand Saconnex | 24 | 8 | 13 | 3 | 49 | 32 | 17 | 37 | T H H T H T |
7 | Bulle | 24 | 10 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 34 | T H B B T B |
8 | Vevey Sports | 24 | 8 | 10 | 6 | 47 | 52 | -5 | 34 | B H B H H T |
9 | Bruhl SG | 24 | 10 | 4 | 10 | 40 | 47 | -7 | 34 | T T T B T B |
10 | Zurich B team | 24 | 9 | 6 | 9 | 42 | 33 | 9 | 33 | H H H B T T |
11 | FC Luzern U21 | 24 | 7 | 9 | 8 | 40 | 43 | -3 | 30 | H H H H B B |
12 | SC Cham | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 36 | -5 | 28 | H H H H T B |
13 | Young Boys U21 | 24 | 8 | 4 | 12 | 30 | 38 | -8 | 28 | H B B T B T |
14 | Delemont | 24 | 7 | 5 | 12 | 31 | 36 | -5 | 26 | H T H B B T |
15 | FC Paradiso | 24 | 6 | 7 | 11 | 20 | 32 | -12 | 25 | H H H H B T |
16 | Baden | 24 | 7 | 2 | 15 | 25 | 42 | -17 | 23 | T B B T B B |
17 | Bavois | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 38 | -11 | 21 | B H H B T B |
18 | Lugano U21 | 24 | 5 | 6 | 13 | 28 | 44 | -16 | 21 | B H B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ