Phong độ Stade Ouchy gần đây, KQ Stade Ouchy mới nhất
Phong độ Stade Ouchy gần đây
-
01/03/20251 Stade OuchyFC Wil 19002 - 1W
-
22/02/2025Stade NyonnaisStade Ouchy0 - 0L
-
16/02/20251 BellinzonaStade Ouchy0 - 0W
-
08/02/20251 Stade OuchyAarau2 - 0L
-
05/02/2025SchaffhausenStade Ouchy0 - 0W
-
01/02/2025Stade OuchyEtoile Carouge1 - 0W
-
25/01/2025Neuchatel XamaxStade Ouchy1 - 1W
-
14/12/2024Stade OuchyThun1 - 0D
-
18/01/2025Stade OuchyVevey Sports1 - 0W
-
11/01/2025Stade OuchyBulle0 - 0W
Thống kê phong độ Stade Ouchy gần đây, KQ Stade Ouchy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Stade Ouchy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Stade Ouchy gần đây: theo giải đấu
-
01/03/20251 Stade OuchyFC Wil 19002 - 1W
-
22/02/2025Stade NyonnaisStade Ouchy0 - 0L
-
16/02/20251 BellinzonaStade Ouchy0 - 0W
-
08/02/20251 Stade OuchyAarau2 - 0L
-
05/02/2025SchaffhausenStade Ouchy0 - 0W
-
01/02/2025Stade OuchyEtoile Carouge1 - 0W
-
25/01/2025Neuchatel XamaxStade Ouchy1 - 1W
-
14/12/2024Stade OuchyThun1 - 0D
-
18/01/2025Stade OuchyVevey Sports1 - 0W
-
11/01/2025Stade OuchyBulle0 - 0W
- Kết quả Stade Ouchy mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Stade Ouchy mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stade Ouchy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Ouchy (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Stade Ouchy (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 26 | 13 | 6 | 7 | 55 | 28 | 27 | 45 | T T B H H T |
2 | Servette | 26 | 12 | 9 | 5 | 42 | 35 | 7 | 45 | H H T T T T |
3 | Luzern | 26 | 12 | 7 | 7 | 46 | 40 | 6 | 43 | T B T B T H |
4 | Lugano | 26 | 12 | 6 | 8 | 42 | 37 | 5 | 42 | T B H T B B |
5 | FC Zurich | 26 | 11 | 6 | 9 | 35 | 34 | 1 | 39 | B T B B T T |
6 | Lausanne Sports | 26 | 10 | 7 | 9 | 43 | 34 | 9 | 37 | B H T H H B |
7 | Young Boys | 26 | 10 | 7 | 9 | 39 | 34 | 5 | 37 | T T T B T B |
8 | St. Gallen | 26 | 9 | 9 | 8 | 39 | 37 | 2 | 36 | B T T B H B |
9 | FC Sion | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 30 | B H B T B B |
10 | Grasshopper | 26 | 5 | 11 | 10 | 26 | 35 | -9 | 26 | H H H B H T |
11 | Yverdon | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 43 | -18 | 25 | T B B T B H |
12 | Winterthur | 26 | 5 | 5 | 16 | 26 | 54 | -28 | 20 | B B B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ