Phong độ Servette gần đây, KQ Servette mới nhất
Phong độ Servette gần đây
-
10/11/2024ServetteFC Zurich1 - 1D
-
03/11/2024Lausanne SportsServette1 - 0L
-
01/11/2024ServetteLuzern1 - 1D
-
27/10/2024FC ZurichServette0 - 1W
-
20/10/2024ServetteFC Sion1 - 0W
-
06/10/20241 St. GallenServette1 - 0D
-
28/09/2024ServetteLausanne Sports1 - 0W
-
21/09/2024GrasshopperServette 11 - 2D
-
10/10/2024GrenobleServette1 - 0D
-
15/09/2024SchaffhausenServette 10 - 1L
Thống kê phong độ Servette gần đây, KQ Servette mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Servette gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Servette gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024ServetteFC Zurich1 - 1D
-
03/11/2024Lausanne SportsServette1 - 0L
-
01/11/2024ServetteLuzern1 - 1D
-
27/10/2024FC ZurichServette0 - 1W
-
20/10/2024ServetteFC Sion1 - 0W
-
06/10/20241 St. GallenServette1 - 0D
-
28/09/2024ServetteLausanne Sports1 - 0W
-
21/09/2024GrasshopperServette 11 - 2D
-
10/10/2024GrenobleServette1 - 0D
-
15/09/2024SchaffhausenServette 10 - 1L
- Kết quả Servette mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Servette mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Servette mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Servette gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Servette (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Servette (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 15 | 7 | 26 | H T B T H H |
2 | Basel | 14 | 8 | 1 | 5 | 35 | 15 | 20 | 25 | T T T B T T |
3 | Lugano | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 15 | 6 | 25 | H B T H T B |
4 | Servette | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 21 | 2 | 25 | H T T H B H |
5 | Luzern | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H B B H T B |
6 | St. Gallen | 14 | 5 | 5 | 4 | 25 | 19 | 6 | 20 | H B H H H T |
7 | Lausanne Sports | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 20 | 2 | 20 | H T T T T B |
8 | FC Sion | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H B H B H T |
9 | Young Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | B T B T H T |
10 | Yverdon | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 15 | H T T B B B |
11 | Winterthur | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 31 | -21 | 11 | T B B H B T |
12 | Grasshopper | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 24 | -11 | 9 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ