Phong độ Neuchatel Xamax gần đây, KQ Neuchatel Xamax mới nhất
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
-
02/11/2024Neuchatel XamaxFC Wil 19000 - 1L
-
26/10/2024BellinzonaNeuchatel Xamax0 - 1W
-
19/10/2024Neuchatel XamaxEtoile Carouge0 - 1L
-
05/10/2024Neuchatel XamaxSchaffhausen2 - 0W
-
28/09/2024ThunNeuchatel Xamax0 - 0L
-
24/09/20241 Neuchatel XamaxStade Nyonnais0 - 1W
-
21/09/2024SchaffhausenNeuchatel Xamax1 - 0W
-
31/08/2024Neuchatel XamaxVaduz1 - 1W
-
24/08/2024FC Wil 1900Neuchatel Xamax1 - 0L
-
10/10/2024GrasshopperNeuchatel Xamax2 - 0L
Thống kê phong độ Neuchatel Xamax gần đây, KQ Neuchatel Xamax mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Neuchatel Xamax gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 5 | 0 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Neuchatel XamaxFC Wil 19000 - 1L
-
26/10/2024BellinzonaNeuchatel Xamax0 - 1W
-
19/10/2024Neuchatel XamaxEtoile Carouge0 - 1L
-
05/10/2024Neuchatel XamaxSchaffhausen2 - 0W
-
28/09/2024ThunNeuchatel Xamax0 - 0L
-
24/09/20241 Neuchatel XamaxStade Nyonnais0 - 1W
-
21/09/2024SchaffhausenNeuchatel Xamax1 - 0W
-
31/08/2024Neuchatel XamaxVaduz1 - 1W
-
24/08/2024FC Wil 1900Neuchatel Xamax1 - 0L
-
10/10/2024GrasshopperNeuchatel Xamax2 - 0L
- Kết quả Neuchatel Xamax mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Neuchatel Xamax mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Neuchatel Xamax gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neuchatel Xamax (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Neuchatel Xamax (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 26 | T B T T H T |
2 | Thun | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 25 | H T H B T T |
3 | Neuchatel Xamax | 13 | 7 | 1 | 5 | 23 | 25 | -2 | 22 | T B T B T B |
4 | Bellinzona | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 | T B H H B B |
5 | Aarau | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 18 | B T H T T B |
6 | Vaduz | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T H T H H |
7 | FC Wil 1900 | 13 | 3 | 5 | 5 | 19 | 19 | 0 | 14 | H T H B H T |
8 | Schaffhausen | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 22 | -5 | 14 | T B B B B T |
9 | Stade Ouchy | 13 | 2 | 7 | 4 | 20 | 18 | 2 | 13 | B T H H H H |
10 | Stade Nyonnais | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 31 | -14 | 10 | B B B T B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ