Phong độ Lausanne Sports gần đây, KQ Lausanne Sports mới nhất
Phong độ Lausanne Sports gần đây
-
05/02/2025GrasshopperLausanne Sports0 - 1D
-
02/02/2025Lausanne SportsYoung Boys0 - 2L
-
26/01/2025St. GallenLausanne Sports 11 - 1L
-
19/01/2025Lausanne SportsLuzern0 - 0D
-
15/12/2024LuganoLausanne Sports0 - 2W
-
08/12/2024Lausanne SportsFC Zurich1 - 0W
-
11/01/2025Lausanne SportsStade Nyonnais2 - 1W
-
11/01/2025Lausanne SportsBreitenrain0 - 0D
-
05/01/2025Lausanne SportsThun1 - 0W
-
06/12/2024WinterthurLausanne Sports0 - 2W
Thống kê phong độ Lausanne Sports gần đây, KQ Lausanne Sports mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Lausanne Sports gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Lausanne Sports gần đây: theo giải đấu
-
05/02/2025GrasshopperLausanne Sports0 - 1D
-
02/02/2025Lausanne SportsYoung Boys0 - 2L
-
26/01/2025St. GallenLausanne Sports 11 - 1L
-
19/01/2025Lausanne SportsLuzern0 - 0D
-
15/12/2024LuganoLausanne Sports0 - 2W
-
08/12/2024Lausanne SportsFC Zurich1 - 0W
-
11/01/2025Lausanne SportsStade Nyonnais2 - 1W
-
11/01/2025Lausanne SportsBreitenrain0 - 0D
-
05/01/2025Lausanne SportsThun1 - 0W
-
06/12/2024WinterthurLausanne Sports0 - 2W
- Kết quả Lausanne Sports mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Lausanne Sports mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Lausanne Sports mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lausanne Sports gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lausanne Sports (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Lausanne Sports (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 22 | 11 | 5 | 6 | 39 | 32 | 7 | 38 | T B H T T B |
2 | Basel | 21 | 11 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 37 | H H B H T T |
3 | Luzern | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 36 | T B T H T T |
4 | Servette | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 32 | 2 | 33 | H B H H H H |
5 | Lausanne Sports | 22 | 9 | 5 | 8 | 36 | 29 | 7 | 32 | T T H B B H |
6 | St. Gallen | 22 | 8 | 8 | 6 | 35 | 29 | 6 | 32 | H T H T B T |
7 | Young Boys | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 31 | 2 | 31 | B T H H T T |
8 | FC Zurich | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H B B T B B |
9 | FC Sion | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 27 | T T B B B H |
10 | Grasshopper | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 21 | H T T H H H |
11 | Yverdon | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 35 | -15 | 21 | H B B H T B |
12 | Winterthur | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 46 | -28 | 14 | B H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ