Phong độ FC Wil 1900 gần đây, KQ FC Wil 1900 mới nhất
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
-
02/11/2024Neuchatel XamaxFC Wil 19000 - 1W
-
27/10/2024FC Wil 1900Vaduz0 - 0D
-
19/10/2024Stade NyonnaisFC Wil 19000 - 1L
-
05/10/2024FC Wil 1900Stade Ouchy2 - 1D
-
28/09/2024SchaffhausenFC Wil 19000 - 1W
-
24/09/2024FC Wil 1900Thun0 - 0D
-
21/09/2024Stade OuchyFC Wil 19000 - 0D
-
10/10/2024WinterthurFC Wil 19001 - 0D
-
05/09/2024Austria LustenauFC Wil 19000 - 0L
-
14/09/2024FC Wil 1900Winterthur0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-4]
Thống kê phong độ FC Wil 1900 gần đây, KQ FC Wil 1900 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
Thống kê phong độ FC Wil 1900 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 7 | 2 | 4 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ FC Wil 1900 gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Neuchatel XamaxFC Wil 19000 - 1W
-
27/10/2024FC Wil 1900Vaduz0 - 0D
-
19/10/2024Stade NyonnaisFC Wil 19000 - 1L
-
05/10/2024FC Wil 1900Stade Ouchy2 - 1D
-
28/09/2024SchaffhausenFC Wil 19000 - 1W
-
24/09/2024FC Wil 1900Thun0 - 0D
-
21/09/2024Stade OuchyFC Wil 19000 - 0D
-
10/10/2024WinterthurFC Wil 19001 - 0D
-
05/09/2024Austria LustenauFC Wil 19000 - 0L
-
14/09/2024FC Wil 1900Winterthur0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-4]
- Kết quả FC Wil 1900 mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả FC Wil 1900 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Wil 1900 mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Wil 1900 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wil 1900 (sân nhà) | 8 | 2 | 0 | 0 |
FC Wil 1900 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 26 | T B T T H T |
2 | Thun | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 25 | H T H B T T |
3 | Neuchatel Xamax | 13 | 7 | 1 | 5 | 23 | 25 | -2 | 22 | T B T B T B |
4 | Bellinzona | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 | T B H H B B |
5 | Aarau | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 18 | B T H T T B |
6 | Vaduz | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T H T H H |
7 | FC Wil 1900 | 13 | 3 | 5 | 5 | 19 | 19 | 0 | 14 | H T H B H T |
8 | Schaffhausen | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 22 | -5 | 14 | T B B B B T |
9 | Stade Ouchy | 13 | 2 | 7 | 4 | 20 | 18 | 2 | 13 | B T H H H H |
10 | Stade Nyonnais | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 31 | -14 | 10 | B B B T B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ