Phong độ FC Thun U21 gần đây, KQ FC Thun U21 mới nhất
Phong độ FC Thun U21 gần đây
-
23/02/2025FC Prishtina BernFC Thun U213 - 1L
-
19/02/2025FC MunsingenFC Thun U212 - 0L
-
16/11/2024FC CourtetelleFC Thun U210 - 0D
-
10/11/2024FC Thun U21SV Muttenz1 - 1D
-
02/11/2024FC Black Stars BaselFC Thun U212 - 2W
-
26/10/2024FC Thun U21solothurn0 - 0L
-
12/10/2024FC Thun U21FC Dietikon0 - 1L
-
05/10/2024WohlenFC Thun U211 - 1D
-
28/09/2024FC Thun U21Rotkreuz1 - 1D
-
22/09/2024ConcordiaFC Thun U211 - 0D
Thống kê phong độ FC Thun U21 gần đây, KQ FC Thun U21 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ FC Thun U21 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ FC Thun U21 gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025FC Prishtina BernFC Thun U213 - 1L
-
19/02/2025FC MunsingenFC Thun U212 - 0L
-
16/11/2024FC CourtetelleFC Thun U210 - 0D
-
10/11/2024FC Thun U21SV Muttenz1 - 1D
-
02/11/2024FC Black Stars BaselFC Thun U212 - 2W
-
26/10/2024FC Thun U21solothurn0 - 0L
-
12/10/2024FC Thun U21FC Dietikon0 - 1L
-
05/10/2024WohlenFC Thun U211 - 1D
-
28/09/2024FC Thun U21Rotkreuz1 - 1D
-
22/09/2024ConcordiaFC Thun U211 - 0D
- Kết quả FC Thun U21 mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Thun U21 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Thun U21 (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
FC Thun U21 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FC Thun U21 thắng
Bại: là số trận FC Thun U21 thua
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 20 | 13 | 3 | 4 | 44 | 27 | 17 | 42 | T H T B T B |
2 | Kriens | 20 | 10 | 7 | 3 | 44 | 30 | 14 | 37 | B T T H H T |
3 | Breitenrain | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 35 | T T B T H H |
4 | FC Rapperswil-Jona | 20 | 10 | 3 | 7 | 37 | 26 | 11 | 33 | B B T T H B |
5 | Basuli B team | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 31 | 5 | 33 | H H T B H B |
6 | Bulle | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 26 | 1 | 30 | B T H T B T |
7 | Vevey Sports | 20 | 7 | 8 | 5 | 40 | 43 | -3 | 29 | T T H T B H |
8 | Grand Saconnex | 19 | 6 | 10 | 3 | 40 | 28 | 12 | 28 | H T H B T T |
9 | FC Luzern U21 | 20 | 7 | 7 | 6 | 38 | 38 | 0 | 28 | T H T T H H |
10 | Zurich B team | 20 | 7 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 26 | T T H B H H |
11 | Bruhl SG | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B T B H T |
12 | Delemont | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 28 | -3 | 22 | T B T T H T |
13 | SC Cham | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 29 | -5 | 22 | B B T B H H |
14 | Young Boys U21 | 20 | 6 | 4 | 10 | 26 | 33 | -7 | 22 | T T B B H B |
15 | Baden | 20 | 6 | 2 | 12 | 20 | 33 | -13 | 20 | B B B B T B |
16 | FC Paradiso | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 31 | -14 | 20 | B B T T H H |
17 | Lugano U21 | 20 | 4 | 6 | 10 | 23 | 36 | -13 | 18 | H B B H B H |
18 | Bavois | 20 | 4 | 5 | 11 | 24 | 32 | -8 | 17 | B B B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ