Phong độ Baden gần đây, KQ Baden mới nhất
Phong độ Baden gần đây
-
15/02/20251 BadenLugano U211 - 0W
-
23/11/2024Young Boys U21Baden1 - 0L
-
17/11/2024BulleBaden 11 - 1L
-
09/11/2024BadenVevey Sports0 - 3L
-
03/11/2024DelemontBaden 10 - 0L
-
26/10/2024BadenFC Paradiso1 - 0W
-
19/10/20241 BadenBavois1 - 0W
-
17/10/2024BadenBasuli B team0 - 2L
-
12/10/2024SC ChamBaden2 - 0L
-
08/02/2025BadenRotkreuz2 - 0D
Thống kê phong độ Baden gần đây, KQ Baden mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Baden gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Thụy Sỹ | 9 | 3 | 0 | 6 |
Phong độ Baden gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025BadenRotkreuz2 - 0D
-
15/02/20251 BadenLugano U211 - 0W
-
23/11/2024Young Boys U21Baden1 - 0L
-
17/11/2024BulleBaden 11 - 1L
-
09/11/2024BadenVevey Sports0 - 3L
-
03/11/2024DelemontBaden 10 - 0L
-
26/10/2024BadenFC Paradiso1 - 0W
-
19/10/20241 BadenBavois1 - 0W
-
17/10/2024BadenBasuli B team0 - 2L
-
12/10/2024SC ChamBaden2 - 0L
- Kết quả Baden mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Baden mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Baden gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baden (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Baden (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 23 | 17 | 42 | B H T T T B |
2 | Aarau | 22 | 12 | 5 | 5 | 39 | 26 | 13 | 41 | T T T T T T |
3 | Etoile Carouge | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 35 | T B H B T H |
4 | Vaduz | 22 | 8 | 9 | 5 | 29 | 30 | -1 | 33 | T T B H T H |
5 | Stade Ouchy | 22 | 7 | 8 | 7 | 35 | 29 | 6 | 29 | H T T T B T |
6 | FC Wil 1900 | 22 | 7 | 8 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | T B H T B T |
7 | Bellinzona | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T T B B B |
8 | Neuchatel Xamax | 22 | 8 | 2 | 12 | 32 | 42 | -10 | 26 | B B B B B H |
9 | Schaffhausen | 22 | 5 | 5 | 12 | 24 | 35 | -11 | 20 | B B B B T H |
10 | Stade Nyonnais | 22 | 5 | 4 | 13 | 27 | 46 | -19 | 19 | T T B H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ