Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây, KQ Varbergs BoIS FC mới nhất
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
-
29/03/2025FalkenbergVarbergs BoIS FC1 - 1D
-
09/11/2024Varbergs BoIS FCSandvikens IF1 - 1W
-
22/03/2025Varbergs BoIS FCEskilsminne IF0 - 0D
-
15/03/2025GAISVarbergs BoIS FC0 - 0L
-
08/03/2025Varbergs BoIS FCTvaakers IF2 - 0W
-
05/02/2025Varbergs BoIS FCTrelleborgs FF0 - 1W
-
01/02/2025Varbergs BoIS FCFC Trollhattan3 - 0W
-
04/03/2025Varbergs BoIS FCFC Stockholm Internazionale0 - 2L
-
22/02/2025KalmarVarbergs BoIS FC2 - 0L
-
15/02/2025HammarbyVarbergs BoIS FC1 - 0D
Thống kê phong độ Varbergs BoIS FC gần đây, KQ Varbergs BoIS FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Varbergs BoIS FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Varbergs BoIS FCEskilsminne IF0 - 0D
-
15/03/2025GAISVarbergs BoIS FC0 - 0L
-
08/03/2025Varbergs BoIS FCTvaakers IF2 - 0W
-
05/02/2025Varbergs BoIS FCTrelleborgs FF0 - 1W
-
01/02/2025Varbergs BoIS FCFC Trollhattan3 - 0W
-
04/03/2025Varbergs BoIS FCFC Stockholm Internazionale0 - 2L
-
22/02/2025KalmarVarbergs BoIS FC2 - 0L
-
15/02/2025HammarbyVarbergs BoIS FC1 - 0D
-
29/03/2025FalkenbergVarbergs BoIS FC1 - 1D
-
09/11/2024Varbergs BoIS FCSandvikens IF1 - 1W
- Kết quả Varbergs BoIS FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Varbergs BoIS FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Kết quả Varbergs BoIS FC mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Varbergs BoIS FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Varbergs BoIS FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Varbergs BoIS FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | Hammarby | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | Hacken | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | IFK Norrkoping FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | T |
5 | IK Sirius FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Malmo FF | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Elfsborg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Mjallby AIF | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | AIK Solna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Osters IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
12 | IFK Varnamo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Djurgardens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Brommapojkarna | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | IFK Goteborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
16 | Halmstads | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển