Phong độ Umea FC gần đây, KQ Umea FC mới nhất
Phong độ Umea FC gần đây
-
03/11/2024Umea FCAssyriska United IK0 - 1W
-
26/10/2024IF Karlstad FotbollUmea FC2 - 1W
-
20/10/2024Umea FCTaby0 - 0D
-
12/10/2024FBK KarlstadUmea FC0 - 1W
-
05/10/20241 Umea FCFC Stockholm Internazionale0 - 2L
-
29/09/2024Karlbergs BKUmea FC0 - 1D
-
21/09/2024Umea FCHammarby TFF0 - 1L
-
15/09/2024AFC EskilstunaUmea FC1 - 1L
-
07/09/2024Umea FCSollentuna United2 - 1W
-
01/09/2024IFK StocksundUmea FC0 - 1D
Thống kê phong độ Umea FC gần đây, KQ Umea FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Umea FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Điển | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Umea FC gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Umea FCAssyriska United IK0 - 1W
-
26/10/2024IF Karlstad FotbollUmea FC2 - 1W
-
20/10/2024Umea FCTaby0 - 0D
-
12/10/2024FBK KarlstadUmea FC0 - 1W
-
05/10/20241 Umea FCFC Stockholm Internazionale0 - 2L
-
29/09/2024Karlbergs BKUmea FC0 - 1D
-
21/09/2024Umea FCHammarby TFF0 - 1L
-
15/09/2024AFC EskilstunaUmea FC1 - 1L
-
07/09/2024Umea FCSollentuna United2 - 1W
-
01/09/2024IFK StocksundUmea FC0 - 1D
- Kết quả Umea FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Umea FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umea FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Umea FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Stockholm Internazionale | 29 | 21 | 4 | 4 | 69 | 24 | 45 | 67 | T T H T T T |
2 | Umea FC | 29 | 20 | 6 | 3 | 68 | 35 | 33 | 66 | H B T H T T |
3 | Assyriska United IK | 29 | 20 | 2 | 7 | 63 | 27 | 36 | 62 | T T B B T B |
4 | Hammarby TFF | 29 | 14 | 7 | 8 | 52 | 28 | 24 | 49 | T H T H T T |
5 | Vasalunds IF | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 33 | 10 | 43 | T H B T T B |
6 | IF Karlstad Fotboll | 29 | 13 | 4 | 12 | 47 | 40 | 7 | 43 | B B T T B B |
7 | Karlbergs BK | 29 | 12 | 7 | 10 | 46 | 45 | 1 | 43 | H B T B B T |
8 | Sollentuna United | 29 | 11 | 8 | 10 | 46 | 57 | -11 | 41 | H T B B B T |
9 | Orebro Syrianska IF | 29 | 8 | 11 | 10 | 41 | 43 | -2 | 35 | H H H H H T |
10 | AFC Eskilstuna | 29 | 8 | 9 | 12 | 48 | 56 | -8 | 33 | B H H T T T |
11 | IFK Stocksund | 29 | 8 | 8 | 13 | 56 | 61 | -5 | 32 | T H T H B B |
12 | Assyriska | 29 | 8 | 8 | 13 | 44 | 57 | -13 | 32 | B H H B H B |
13 | FBK Karlstad | 29 | 7 | 7 | 15 | 44 | 60 | -16 | 28 | B T B H H B |
14 | Pitea IF | 29 | 7 | 6 | 16 | 27 | 59 | -32 | 27 | B B T H B T |
15 | Taby | 29 | 5 | 6 | 18 | 33 | 61 | -28 | 21 | T H B H B B |
16 | Friska Viljor FC | 29 | 5 | 6 | 18 | 36 | 77 | -41 | 21 | B H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển