Phong độ Nosaby IF gần đây, KQ Nosaby IF mới nhất
Phong độ Nosaby IF gần đây
-
26/04/2025Solvesborgs GoIFNosaby IF 10 - 0L
-
19/04/2025Vaxjo Norra IFNosaby IF0 - 1W
-
12/04/20251 Nosaby IFKristianstads FF 11 - 2L
-
05/04/2025Nosaby IFRappe GOIF1 - 2L
-
29/03/2025Torns IFNosaby IF1 - 0L
-
19/10/2024Kristianstads FFNosaby IF0 - 2W
-
12/10/2024Nosaby IFIFK Berga1 - 1D
-
05/10/2024Hogaborgs BKNosaby IF2 - 0L
-
28/09/2024IFK HassleholmNosaby IF 10 - 0D
-
01/03/2025BK OlympicNosaby IF1 - 1D
Thống kê phong độ Nosaby IF gần đây, KQ Nosaby IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Nosaby IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 2 | 2 | 5 |
Phong độ Nosaby IF gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025BK OlympicNosaby IF1 - 1D
-
26/04/2025Solvesborgs GoIFNosaby IF 10 - 0L
-
19/04/2025Vaxjo Norra IFNosaby IF0 - 1W
-
12/04/20251 Nosaby IFKristianstads FF 11 - 2L
-
05/04/2025Nosaby IFRappe GOIF1 - 2L
-
29/03/2025Torns IFNosaby IF1 - 0L
-
19/10/2024Kristianstads FFNosaby IF0 - 2W
-
12/10/2024Nosaby IFIFK Berga1 - 1D
-
05/10/2024Hogaborgs BKNosaby IF2 - 0L
-
28/09/2024IFK HassleholmNosaby IF 10 - 0D
- Kết quả Nosaby IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Nosaby IF mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nosaby IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nosaby IF (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Nosaby IF (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Nosaby IF thắng
Bại: là số trận Nosaby IF thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T |
2 | Friska Viljor FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T B |
3 | Umea FC Academy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
4 | Kubikenborgs IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
5 | Taftea IK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
6 | Lucksta IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
7 | Gottne IF | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển