Phong độ Jonkopings Sodra IF gần đây, KQ Jonkopings Sodra IF mới nhất
Phong độ Jonkopings Sodra IF gần đây
-
30/03/2025Jonkopings Sodra IFLunds BK1 - 0W
-
10/11/2024ArianaJonkopings Sodra IF0 - 2W
-
03/11/2024Jonkopings Sodra IFOskarshamns AIK0 - 0D
-
26/10/2024Tvaakers IFJonkopings Sodra IF1 - 1D
-
19/10/2024Jonkopings Sodra IFEskilsminne IF0 - 0W
-
22/03/2025Jonkopings Sodra IFOrgryte 10 - 0D
-
08/03/2025IF Karlstad FotbollJonkopings Sodra IF0 - 0L
-
22/02/2025HusqvarnaJonkopings Sodra IF0 - 1D
-
15/02/2025Jonkopings Sodra IFKarlskrona AIF1 - 0W
-
09/02/2025OrebroJonkopings Sodra IF0 - 0L
Thống kê phong độ Jonkopings Sodra IF gần đây, KQ Jonkopings Sodra IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Jonkopings Sodra IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Hạng 2 Thụy Điển | 5 | 3 | 2 | 0 |
Phong độ Jonkopings Sodra IF gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Jonkopings Sodra IFOrgryte 10 - 0D
-
08/03/2025IF Karlstad FotbollJonkopings Sodra IF0 - 0L
-
22/02/2025HusqvarnaJonkopings Sodra IF0 - 1D
-
15/02/2025Jonkopings Sodra IFKarlskrona AIF1 - 0W
-
09/02/2025OrebroJonkopings Sodra IF0 - 0L
-
30/03/2025Jonkopings Sodra IFLunds BK1 - 0W
-
10/11/2024ArianaJonkopings Sodra IF0 - 2W
-
03/11/2024Jonkopings Sodra IFOskarshamns AIK0 - 0D
-
26/10/2024Tvaakers IFJonkopings Sodra IF1 - 1D
-
19/10/2024Jonkopings Sodra IFEskilsminne IF0 - 0W
- Kết quả Jonkopings Sodra IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Jonkopings Sodra IF mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jonkopings Sodra IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jonkopings Sodra IF (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Jonkopings Sodra IF (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GIF Sundsvall | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Orgryte | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Ostersunds FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Varbergs BoIS FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | Landskrona BoIS | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Falkenberg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | IK Brage | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Kalmar | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Sandvikens IF | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Umea FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | IK Oddevold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Orebro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Utsiktens BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Trelleborgs FF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Helsingborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển