Phong độ Hudiksvalls ABK gần đây, KQ Hudiksvalls ABK mới nhất
Phong độ Hudiksvalls ABK gần đây
-
19/10/2024Hudiksvalls ABKSandvikens AIK FK0 - 1L
-
13/10/2024Dalkurd FFHudiksvalls ABK0 - 0L
-
06/10/2024Hudiksvalls ABKFalu BS FK0 - 0W
-
28/09/2024Kungsangens IFHudiksvalls ABK3 - 1L
-
21/09/2024ViggbyholmsHudiksvalls ABK1 - 0D
-
14/09/2024Hudiksvalls ABKSkiljebo SK0 - 1L
-
08/09/2024IK FrankeHudiksvalls ABK1 - 0L
-
01/09/2024Hudiksvalls ABKEnkoping1 - 1D
-
24/08/2024FC GuteHudiksvalls ABK0 - 0L
-
17/08/2024Hudiksvalls ABKFC Arlanda1 - 4L
Thống kê phong độ Hudiksvalls ABK gần đây, KQ Hudiksvalls ABK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Hudiksvalls ABK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Hudiksvalls ABK gần đây: theo giải đấu
-
19/10/2024Hudiksvalls ABKSandvikens AIK FK0 - 1L
-
13/10/2024Dalkurd FFHudiksvalls ABK0 - 0L
-
06/10/2024Hudiksvalls ABKFalu BS FK0 - 0W
-
28/09/2024Kungsangens IFHudiksvalls ABK3 - 1L
-
21/09/2024ViggbyholmsHudiksvalls ABK1 - 0D
-
14/09/2024Hudiksvalls ABKSkiljebo SK0 - 1L
-
08/09/2024IK FrankeHudiksvalls ABK1 - 0L
-
01/09/2024Hudiksvalls ABKEnkoping1 - 1D
-
24/08/2024FC GuteHudiksvalls ABK0 - 0L
-
17/08/2024Hudiksvalls ABKFC Arlanda1 - 4L
- Kết quả Hudiksvalls ABK mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hudiksvalls ABK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hudiksvalls ABK (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Hudiksvalls ABK (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Hudiksvalls ABK thắng
Bại: là số trận Hudiksvalls ABK thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC Academy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | IFK Ostersunds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Friska Viljor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Gottne IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Kubikenborgs IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Lucksta IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Taftea IK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển