Phong độ Huddinge IF gần đây, KQ Huddinge IF mới nhất
Phong độ Huddinge IF gần đây
-
26/04/2025Smedby AISHuddinge IF0 - 0L
-
19/04/2025Ragsveds IFHuddinge IF5 - 0L
-
13/04/2025Huddinge IFEnskede IK0 - 3L
-
05/04/2025Huddinge IFIK Sleipner1 - 2D
-
29/03/2025Nykopings BISHuddinge IF 10 - 0L
-
20/10/2024Huddinge IFMjolby AI FF3 - 0W
-
13/10/20241 Nykopings BISHuddinge IF 12 - 2L
-
05/10/2024Huddinge IFIF Sylvia0 - 0L
-
28/09/2024Syrianska Eskilstuna IFHuddinge IF0 - 1D
-
22/09/2024Huddinge IFBK Ljungsbro1 - 0D
Thống kê phong độ Huddinge IF gần đây, KQ Huddinge IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Huddinge IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Huddinge IF gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Smedby AISHuddinge IF0 - 0L
-
19/04/2025Ragsveds IFHuddinge IF5 - 0L
-
13/04/2025Huddinge IFEnskede IK0 - 3L
-
05/04/2025Huddinge IFIK Sleipner1 - 2D
-
29/03/2025Nykopings BISHuddinge IF 10 - 0L
-
20/10/2024Huddinge IFMjolby AI FF3 - 0W
-
13/10/20241 Nykopings BISHuddinge IF 12 - 2L
-
05/10/2024Huddinge IFIF Sylvia0 - 0L
-
28/09/2024Syrianska Eskilstuna IFHuddinge IF0 - 1D
-
22/09/2024Huddinge IFBK Ljungsbro1 - 0D
- Kết quả Huddinge IF mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Huddinge IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huddinge IF (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Huddinge IF (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Huddinge IF thắng
Bại: là số trận Huddinge IF thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T |
2 | Friska Viljor FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T B |
3 | Umea FC Academy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
4 | Kubikenborgs IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
5 | Taftea IK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
6 | Lucksta IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
7 | Gottne IF | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển