Phong độ Helsingborg gần đây, KQ Helsingborg mới nhất
Phong độ Helsingborg gần đây
-
03/11/2024OrebroHelsingborg1 - 1L
-
26/10/2024Sandvikens IFHelsingborg0 - 1D
-
22/10/2024HelsingborgGIF Sundsvall1 - 0W
-
05/10/2024Utsiktens BKHelsingborg2 - 0L
-
29/09/2024HelsingborgGefle IF2 - 0W
-
25/09/2024Landskrona BoISHelsingborg0 - 1W
-
20/09/2024HelsingborgIK Oddevold0 - 0D
-
14/09/2024Ostersunds FKHelsingborg1 - 0L
-
01/09/2024HelsingborgTrelleborgs FF0 - 2L
-
28/08/2024IK BrageHelsingborg0 - 2W
Thống kê phong độ Helsingborg gần đây, KQ Helsingborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Helsingborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Helsingborg gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024OrebroHelsingborg1 - 1L
-
26/10/2024Sandvikens IFHelsingborg0 - 1D
-
22/10/2024HelsingborgGIF Sundsvall1 - 0W
-
05/10/2024Utsiktens BKHelsingborg2 - 0L
-
29/09/2024HelsingborgGefle IF2 - 0W
-
25/09/2024Landskrona BoISHelsingborg0 - 1W
-
20/09/2024HelsingborgIK Oddevold0 - 0D
-
14/09/2024Ostersunds FKHelsingborg1 - 0L
-
01/09/2024HelsingborgTrelleborgs FF0 - 2L
-
28/08/2024IK BrageHelsingborg0 - 2W
- Kết quả Helsingborg mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Helsingborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Helsingborg (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Helsingborg (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 29 | 15 | 10 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T B H H |
2 | Osters IF | 29 | 14 | 9 | 6 | 53 | 30 | 23 | 51 | T T H B T T |
3 | Landskrona BoIS | 29 | 14 | 7 | 8 | 46 | 31 | 15 | 49 | B B T B T H |
4 | Helsingborg | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 32 | 8 | 47 | T T B T H B |
5 | Sandvikens IF | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 39 | 9 | 43 | B T T B H B |
6 | Orgryte | 29 | 11 | 8 | 10 | 48 | 42 | 6 | 41 | H H B T H T |
7 | IK Brage | 29 | 11 | 7 | 11 | 30 | 28 | 2 | 40 | T B B T B B |
8 | Trelleborgs FF | 29 | 11 | 6 | 12 | 30 | 38 | -8 | 39 | H B T B T B |
9 | Orebro | 29 | 10 | 8 | 11 | 35 | 34 | 1 | 38 | H T H T B T |
10 | Utsiktens BK | 29 | 10 | 8 | 11 | 36 | 38 | -2 | 38 | H B T H T B |
11 | Varbergs BoIS FC | 29 | 9 | 9 | 11 | 44 | 43 | 1 | 36 | B H H T H T |
12 | IK Oddevold | 29 | 8 | 12 | 9 | 34 | 44 | -10 | 36 | H T H H H T |
13 | Gefle IF | 29 | 8 | 8 | 13 | 37 | 51 | -14 | 32 | H B T H B T |
14 | Ostersunds FK | 29 | 8 | 7 | 14 | 29 | 43 | -14 | 31 | H B B T B B |
15 | GIF Sundsvall | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | B T B B H T |
16 | Skovde AIK | 29 | 5 | 9 | 15 | 24 | 50 | -26 | 24 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển