Phong độ Elfsborg gần đây, KQ Elfsborg mới nhất
Phong độ Elfsborg gần đây
-
20/03/2025ElfsborgGAIS1 - 2L
-
15/03/2025ElfsborgDegerfors IF2 - 1W
-
07/02/2025ElfsborgSandefjord0 - 0W
-
16/01/2025Stal MielecElfsborg2 - 0L
-
11/03/2025Malmo FFElfsborg0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
01/03/2025ElfsborgBrommapojkarna1 - 0D
-
23/02/2025IK BrageElfsborg0 - 1W
-
16/02/2025ElfsborgOrgryte2 - 0W
-
31/01/2025Tottenham HotspurElfsborg0 - 0L
-
24/01/2025ElfsborgNice0 - 0W
Thống kê phong độ Elfsborg gần đây, KQ Elfsborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Elfsborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 4 | 2 | 2 | 0 |
Phong độ Elfsborg gần đây: theo giải đấu
-
31/01/2025Tottenham HotspurElfsborg0 - 0L
-
24/01/2025ElfsborgNice0 - 0W
-
20/03/2025ElfsborgGAIS1 - 2L
-
15/03/2025ElfsborgDegerfors IF2 - 1W
-
07/02/2025ElfsborgSandefjord0 - 0W
-
16/01/2025Stal MielecElfsborg2 - 0L
-
11/03/2025Malmo FFElfsborg0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
01/03/2025ElfsborgBrommapojkarna1 - 0D
-
23/02/2025IK BrageElfsborg0 - 1W
-
16/02/2025ElfsborgOrgryte2 - 0W
- Kết quả Elfsborg mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Elfsborg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Elfsborg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Elfsborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elfsborg (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Elfsborg (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Elfsborg thắng
Bại: là số trận Elfsborg thua
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | AIK Solna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Djurgardens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển