Phong độ Degerfors IF gần đây, KQ Degerfors IF mới nhất
Phong độ Degerfors IF gần đây
-
02/11/2024Landskrona BoISDegerfors IF0 - 0D
-
27/10/2024Varbergs BoIS FCDegerfors IF0 - 0D
-
23/10/2024Degerfors IFOrebro0 - 0L
-
06/10/2024GIF SundsvallDegerfors IF0 - 0W
-
28/09/2024Degerfors IFTrelleborgs FF1 - 0W
-
24/09/2024Sandvikens IFDegerfors IF0 - 1W
-
20/09/2024Degerfors IFGefle IF0 - 0W
-
14/09/2024Utsiktens BKDegerfors IF0 - 1W
-
31/08/2024Degerfors IFOstersunds FK1 - 0W
-
27/08/2024OrgryteDegerfors IF0 - 2W
Thống kê phong độ Degerfors IF gần đây, KQ Degerfors IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Degerfors IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Degerfors IF gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Landskrona BoISDegerfors IF0 - 0D
-
27/10/2024Varbergs BoIS FCDegerfors IF0 - 0D
-
23/10/2024Degerfors IFOrebro0 - 0L
-
06/10/2024GIF SundsvallDegerfors IF0 - 0W
-
28/09/2024Degerfors IFTrelleborgs FF1 - 0W
-
24/09/2024Sandvikens IFDegerfors IF0 - 1W
-
20/09/2024Degerfors IFGefle IF0 - 0W
-
14/09/2024Utsiktens BKDegerfors IF0 - 1W
-
31/08/2024Degerfors IFOstersunds FK1 - 0W
-
27/08/2024OrgryteDegerfors IF0 - 2W
- Kết quả Degerfors IF mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Degerfors IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Degerfors IF (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Degerfors IF (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 29 | 18 | 8 | 3 | 65 | 24 | 41 | 62 | T T H H T H |
2 | Hammarby | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 24 | 24 | 54 | T B T T T H |
3 | AIK Solna | 29 | 16 | 3 | 10 | 41 | 40 | 1 | 51 | T T B T T B |
4 | Djurgardens | 29 | 15 | 5 | 9 | 42 | 34 | 8 | 50 | T H H B T B |
5 | Mjallby AIF | 29 | 13 | 8 | 8 | 43 | 35 | 8 | 47 | H B T T H H |
6 | GAIS | 29 | 13 | 6 | 10 | 34 | 33 | 1 | 45 | T B B H H T |
7 | Elfsborg | 29 | 13 | 5 | 11 | 52 | 44 | 8 | 44 | H T B B B T |
8 | Hacken | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 50 | 4 | 42 | B T T T B B |
9 | IK Sirius FK | 29 | 12 | 5 | 12 | 46 | 44 | 2 | 41 | B T T B B H |
10 | Brommapojkarna | 29 | 8 | 10 | 11 | 45 | 51 | -6 | 34 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 54 | -19 | 34 | H B B H T T |
12 | Halmstads | 29 | 10 | 3 | 16 | 31 | 45 | -14 | 33 | H H B T T T |
13 | IFK Goteborg | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 42 | -9 | 31 | H T T B B H |
14 | IFK Varnamo | 29 | 7 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | H H H H B T |
15 | Kalmar | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 58 | -21 | 27 | H B H B T H |
16 | Vasteras SK FK | 29 | 5 | 5 | 19 | 25 | 43 | -18 | 20 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển