Phong độ S.Urfaspor gần đây, KQ S.Urfaspor mới nhất
Phong độ S.Urfaspor gần đây
-
01/12/2024S.UrfasporKeciorengucu0 - 0L
-
23/11/2024BolusporS.Urfaspor 11 - 0L
-
10/11/2024S.UrfasporGenclerbirligi 10 - 0W
-
02/11/2024EroksporS.Urfaspor1 - 1D
-
26/10/2024S.Urfaspor76 Igdir Belediye spor0 - 0D
-
19/10/20241 AdanasporS.Urfaspor0 - 2W
-
05/10/20241 S.UrfasporYeni Malatyaspor0 - 0W
-
01/10/2024KocaelisporS.Urfaspor0 - 0D
-
24/09/20241 S.UrfasporKaragumruk1 - 1L
-
31/10/2024Yeni OrdusporS.Urfaspor0 - 0L
Thống kê phong độ S.Urfaspor gần đây, KQ S.Urfaspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ S.Urfaspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ S.Urfaspor gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024S.UrfasporKeciorengucu0 - 0L
-
23/11/2024BolusporS.Urfaspor 11 - 0L
-
10/11/2024S.UrfasporGenclerbirligi 10 - 0W
-
02/11/2024EroksporS.Urfaspor1 - 1D
-
26/10/2024S.Urfaspor76 Igdir Belediye spor0 - 0D
-
19/10/20241 AdanasporS.Urfaspor0 - 2W
-
05/10/20241 S.UrfasporYeni Malatyaspor0 - 0W
-
01/10/2024KocaelisporS.Urfaspor0 - 0D
-
24/09/20241 S.UrfasporKaragumruk1 - 1L
-
31/10/2024Yeni OrdusporS.Urfaspor0 - 0L
- Kết quả S.Urfaspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả S.Urfaspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập S.Urfaspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
S.Urfaspor (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
S.Urfaspor (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 29 | T B T T H T |
2 | Bandirmaspor | 14 | 8 | 4 | 2 | 21 | 12 | 9 | 28 | T T T T H T |
3 | Karagumruk | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 14 | 16 | 27 | B T B T T T |
4 | Erzurum BB | 14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 11 | 8 | 25 | H T T B B T |
5 | 76 Igdir Belediye spor | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 22 | T H T T H B |
6 | Keciorengucu | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 15 | 4 | 21 | H B B H T T |
7 | Boluspor | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 21 | T T T B T B |
8 | Istanbulspor | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 16 | 6 | 20 | B B B H T T |
9 | Ankaragucu | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 14 | 5 | 20 | T T B T B H |
10 | Corum Belediyespor | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 20 | B T T T H B |
11 | Umraniyespor | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 19 | B T B B H H |
12 | Genclerbirligi | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 15 | -1 | 19 | H B T B T H |
13 | Erokspor | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 19 | 2 | 18 | H T H B H B |
14 | S.Urfaspor | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 22 | -1 | 18 | T H H T B B |
15 | Amedspor | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 15 | -1 | 18 | H B B H H T |
16 | Manisa BB Spor | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 19 | -1 | 17 | B B B T B B |
17 | Sakaryaspor | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | T B T B H T |
18 | Pendikspor | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | H T T B H H |
19 | Adanaspor | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 31 | -20 | 8 | B B B H H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 13 | 0 | 0 | 13 | 6 | 41 | -35 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: