Phong độ S.Urfaspor gần đây, KQ S.Urfaspor mới nhất
Phong độ S.Urfaspor gần đây
-
15/03/2025S.UrfasporErokspor0 - 1L
-
08/03/202576 Igdir Belediye sporS.Urfaspor0 - 1D
-
05/03/2025S.UrfasporAdanaspor1 - 1L
-
01/03/2025Yeni MalatyasporS.Urfaspor 10 - 3W
-
22/02/2025S.UrfasporKocaelispor0 - 0D
-
18/02/2025KaragumrukS.Urfaspor1 - 0D
-
13/02/20251 S.UrfasporSakaryaspor0 - 0L
-
09/02/2025BandirmasporS.Urfaspor1 - 2L
-
02/02/2025S.UrfasporIstanbulspor0 - 0W
-
25/01/2025UmraniyesporS.Urfaspor1 - 0L
Thống kê phong độ S.Urfaspor gần đây, KQ S.Urfaspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ S.Urfaspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ S.Urfaspor gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025S.UrfasporErokspor0 - 1L
-
08/03/202576 Igdir Belediye sporS.Urfaspor0 - 1D
-
05/03/2025S.UrfasporAdanaspor1 - 1L
-
01/03/2025Yeni MalatyasporS.Urfaspor 10 - 3W
-
22/02/2025S.UrfasporKocaelispor0 - 0D
-
18/02/2025KaragumrukS.Urfaspor1 - 0D
-
13/02/20251 S.UrfasporSakaryaspor0 - 0L
-
09/02/2025BandirmasporS.Urfaspor1 - 2L
-
02/02/2025S.UrfasporIstanbulspor0 - 0W
-
25/01/2025UmraniyesporS.Urfaspor1 - 0L
- Kết quả S.Urfaspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập S.Urfaspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
S.Urfaspor (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
S.Urfaspor (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 30 | 17 | 8 | 5 | 44 | 24 | 20 | 59 | T H H H H H |
2 | Karagumruk | 30 | 15 | 8 | 7 | 48 | 30 | 18 | 53 | H B T B T H |
3 | Erzurum BB | 30 | 15 | 6 | 9 | 44 | 26 | 18 | 51 | T H H B T T |
4 | Bandirmaspor | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 38 | 3 | 50 | T B T T H T |
5 | Genclerbirligi | 30 | 13 | 9 | 8 | 39 | 32 | 7 | 48 | T H T H B B |
6 | Istanbulspor | 30 | 14 | 4 | 12 | 47 | 30 | 17 | 46 | B T H T B T |
7 | Corum Belediyespor | 30 | 12 | 9 | 9 | 38 | 31 | 7 | 45 | B H B B T T |
8 | Boluspor | 30 | 12 | 8 | 10 | 37 | 30 | 7 | 44 | H T H T T B |
9 | Umraniyespor | 30 | 12 | 8 | 10 | 42 | 36 | 6 | 44 | H H B H T T |
10 | Amedspor | 30 | 10 | 13 | 7 | 33 | 27 | 6 | 43 | H T H H T B |
11 | 76 Igdir Belediye spor | 30 | 12 | 7 | 11 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T T H T |
12 | Keciorengucu | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 40 | 8 | 42 | B H T H B B |
13 | Erokspor | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 37 | 4 | 41 | B H H H H T |
14 | Pendikspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 38 | -2 | 40 | B H B T B B |
15 | Sakaryaspor | 30 | 9 | 12 | 9 | 40 | 42 | -2 | 39 | H H B B H T |
16 | Ankaragucu | 30 | 11 | 5 | 14 | 38 | 34 | 4 | 38 | H T B T H B |
17 | Manisa BB Spor | 30 | 11 | 4 | 15 | 38 | 41 | -3 | 37 | T B B B H T |
18 | S.Urfaspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 41 | -4 | 34 | H H T B H B |
19 | Adanaspor | 30 | 6 | 9 | 15 | 26 | 48 | -22 | 27 | H H T T B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 30 | 0 | 0 | 30 | 11 | 108 | -97 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: