Phong độ Sivasspor gần đây, KQ Sivasspor mới nhất
Phong độ Sivasspor gần đây
-
29/03/2025SivassporAdana Demirspor2 - 1W
-
16/03/20251 HataysporSivasspor1 - 1L
-
09/03/2025SivassporGoztepe 10 - 1W
-
04/03/2025Istanbul BBSivasspor1 - 0L
-
22/02/20251 SivassporKonyaspor1 - 1D
-
15/02/2025Gazisehir GaziantepSivasspor1 - 1L
-
08/02/2025SivassporBesiktas JK0 - 1L
-
01/02/2025EyupsporSivasspor 20 - 0L
-
25/02/2025SivassporBodrumspor0 - 1L
-
04/02/20251 KocaelisporSivasspor0 - 1W
Thống kê phong độ Sivasspor gần đây, KQ Sivasspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Sivasspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Sivasspor gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025SivassporAdana Demirspor2 - 1W
-
16/03/20251 HataysporSivasspor1 - 1L
-
09/03/2025SivassporGoztepe 10 - 1W
-
04/03/2025Istanbul BBSivasspor1 - 0L
-
22/02/20251 SivassporKonyaspor1 - 1D
-
15/02/2025Gazisehir GaziantepSivasspor1 - 1L
-
08/02/2025SivassporBesiktas JK0 - 1L
-
01/02/2025EyupsporSivasspor 20 - 0L
-
25/02/2025SivassporBodrumspor0 - 1L
-
04/02/20251 KocaelisporSivasspor0 - 1W
- Kết quả Sivasspor mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Sivasspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sivasspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sivasspor (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Sivasspor (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 27 | 21 | 5 | 1 | 66 | 29 | 37 | 68 | T H H T T B |
2 | Fenerbahce | 27 | 20 | 5 | 2 | 67 | 25 | 42 | 65 | T T H T H T |
3 | Samsunspor | 28 | 15 | 6 | 7 | 44 | 32 | 12 | 51 | T B H T H B |
4 | Besiktas JK | 27 | 13 | 8 | 6 | 41 | 27 | 14 | 47 | T T T B B T |
5 | Eyupspor | 28 | 12 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 44 | H B B T H B |
6 | Istanbul Basaksehir | 27 | 11 | 6 | 10 | 44 | 38 | 6 | 39 | H B T B B T |
7 | Goztepe | 27 | 10 | 8 | 9 | 45 | 35 | 10 | 38 | H B H B H H |
8 | Gazisehir Gaziantep | 27 | 11 | 5 | 11 | 36 | 36 | 0 | 38 | T B T T T B |
9 | Kasimpasa | 28 | 9 | 11 | 8 | 49 | 52 | -3 | 38 | B B H B T T |
10 | Trabzonspor | 27 | 9 | 9 | 9 | 44 | 32 | 12 | 36 | B T B B T H |
11 | Antalyaspor | 28 | 10 | 6 | 12 | 32 | 52 | -20 | 36 | H T B T B T |
12 | Konyaspor | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 40 | -6 | 34 | B H T B T T |
13 | Caykur Rizespor | 27 | 10 | 3 | 14 | 34 | 46 | -12 | 33 | B B T T B B |
14 | Alanyaspor | 28 | 8 | 7 | 13 | 32 | 42 | -10 | 31 | B T B B B B |
15 | Sivasspor | 28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 46 | -8 | 30 | B H B T B T |
16 | Bodrumspor | 28 | 8 | 6 | 14 | 22 | 33 | -11 | 30 | T T H T T B |
17 | Kayserispor | 27 | 7 | 9 | 11 | 32 | 46 | -14 | 30 | H T B T B T |
18 | Hatayspor | 27 | 4 | 7 | 16 | 29 | 51 | -22 | 19 | B T B T T B |
19 | Adana Demirspor | 26 | 2 | 4 | 20 | 26 | 62 | -36 | 4 | B H B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: