Phong độ Samsunspor gần đây, KQ Samsunspor mới nhất
Phong độ Samsunspor gần đây
-
22/02/2025SamsunsporCaykur Rizespor2 - 0L
-
16/02/2025KonyasporSamsunspor0 - 1W
-
08/02/2025SamsunsporHatayspor2 - 0W
-
01/02/2025Istanbul BBSamsunspor1 - 0L
-
25/01/2025SamsunsporGazisehir Gaziantep1 - 0W
-
18/01/2025Besiktas JKSamsunspor 10 - 0D
-
11/01/2025KayserisporSamsunspor0 - 1W
-
05/01/2025SamsunsporTrabzonspor1 - 0W
-
21/12/20241 SivassporSamsunspor0 - 0D
-
08/12/2024EyupsporSamsunspor0 - 0L
Thống kê phong độ Samsunspor gần đây, KQ Samsunspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Samsunspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Samsunspor gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025SamsunsporCaykur Rizespor2 - 0L
-
16/02/2025KonyasporSamsunspor0 - 1W
-
08/02/2025SamsunsporHatayspor2 - 0W
-
01/02/2025Istanbul BBSamsunspor1 - 0L
-
25/01/2025SamsunsporGazisehir Gaziantep1 - 0W
-
18/01/2025Besiktas JKSamsunspor 10 - 0D
-
11/01/2025KayserisporSamsunspor0 - 1W
-
05/01/2025SamsunsporTrabzonspor1 - 0W
-
21/12/20241 SivassporSamsunspor0 - 0D
-
08/12/2024EyupsporSamsunspor0 - 0L
- Kết quả Samsunspor mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Samsunspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samsunspor (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Samsunspor (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 24 | 19 | 5 | 0 | 59 | 26 | 33 | 62 | H T T T H H |
2 | Fenerbahce | 25 | 19 | 4 | 2 | 63 | 23 | 40 | 61 | T T T T H T |
3 | Samsunspor | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 26 | 13 | 46 | H T B T T B |
4 | Besiktas JK | 24 | 12 | 8 | 4 | 38 | 23 | 15 | 44 | H H T T T T |
5 | Eyupspor | 24 | 11 | 7 | 6 | 36 | 24 | 12 | 40 | T T T B H B |
6 | Goztepe | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 28 | 12 | 35 | T T B B H B |
7 | Istanbul Basaksehir | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 31 | 8 | 33 | B T B T H B |
8 | Caykur Rizespor | 25 | 10 | 3 | 12 | 33 | 42 | -9 | 33 | T B B B T T |
9 | Trabzonspor | 23 | 8 | 8 | 7 | 39 | 28 | 11 | 32 | T T H T B T |
10 | Kasimpasa | 25 | 7 | 11 | 7 | 45 | 50 | -5 | 32 | T T T B B H |
11 | Alanyaspor | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 31 | T T B B T B |
12 | Antalyaspor | 25 | 8 | 6 | 11 | 28 | 46 | -18 | 30 | H T H H T B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 33 | -3 | 29 | T H B B T B |
14 | Konyaspor | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 38 | -8 | 25 | H B T B B H |
15 | Sivasspor | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 40 | -12 | 24 | B T B B B H |
16 | Bodrumspor | 25 | 6 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 24 | B B H T T H |
17 | Kayserispor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 44 | -20 | 24 | B H T H T B |
18 | Hatayspor | 24 | 2 | 7 | 15 | 24 | 43 | -19 | 13 | H B B B T B |
19 | Adana Demirspor | 24 | 2 | 4 | 18 | 23 | 54 | -31 | 4 | B B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: