Phong độ Hakkarigucu SK Nữ gần đây, KQ Hakkarigucu SK Nữ mới nhất
Phong độ Hakkarigucu SK Nữ gần đây
-
17/11/2024Bornova Hitabspor (W)Hakkarigucu SK Nữ0 - 0D
-
10/11/2024Hakkarigucu SK NữTrabzonspor Nữ0 - 0W
-
03/11/2024Unye Gucu FK NữHakkarigucu SK Nữ0 - 1D
-
13/10/2024Hakkarigucu SK NữCekmekoy (nữ)1 - 0W
-
06/10/2024Fomget Genclik NữHakkarigucu SK Nữ0 - 0L
-
29/09/2024Hakkarigucu SK NữALG Spor Nữ0 - 2L
-
22/09/2024Pendik Camlikspor NữHakkarigucu SK Nữ1 - 0L
-
15/09/2024Hakkarigucu SK NữKDZ Ereglispor Nữ0 - 0W
-
08/09/2024Hakkarigucu SK NữFatih Vatan Spor Nữ1 - 2L
-
05/05/20241 Atasehir Belediyesi (W)Hakkarigucu SK (W) 11 - 0W
Thống kê phong độ Hakkarigucu SK Nữ gần đây, KQ Hakkarigucu SK Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Hakkarigucu SK Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Hakkarigucu SK Nữ gần đây: theo giải đấu
-
17/11/2024Bornova Hitabspor (W)Hakkarigucu SK Nữ0 - 0D
-
10/11/2024Hakkarigucu SK NữTrabzonspor Nữ0 - 0W
-
03/11/2024Unye Gucu FK NữHakkarigucu SK Nữ0 - 1D
-
13/10/2024Hakkarigucu SK NữCekmekoy (nữ)1 - 0W
-
06/10/2024Fomget Genclik NữHakkarigucu SK Nữ0 - 0L
-
29/09/2024Hakkarigucu SK NữALG Spor Nữ0 - 2L
-
22/09/2024Pendik Camlikspor NữHakkarigucu SK Nữ1 - 0L
-
15/09/2024Hakkarigucu SK NữKDZ Ereglispor Nữ0 - 0W
-
08/09/2024Hakkarigucu SK NữFatih Vatan Spor Nữ1 - 2L
-
05/05/20241 Atasehir Belediyesi (W)Hakkarigucu SK (W) 11 - 0W
- Kết quả Hakkarigucu SK Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hakkarigucu SK Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hakkarigucu SK Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Hakkarigucu SK Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 9 | 8 | 0 | 1 | 33 | 3 | 30 | 24 | T T T T T B |
2 | Fomget Genclik (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 4 | 19 | 22 | T T T T T T |
3 | ALG Spor (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 20 | T T T B T T |
4 | Besiktas (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 19 | T T T T T T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 6 | 16 | 18 | T B B T T B |
6 | Galatasaray SK (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 23 | 7 | 16 | 15 | T T B T B T |
7 | Trabzonspor (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 15 | B T B T B T |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 10 | 3 | 11 | B B T H T H |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T T B H B |
10 | Amedspor (W) | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 10 | H B H B B T |
11 | Bornova Hitabspor (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 14 | -9 | 6 | B B H B H H |
12 | Unye Gucu FK (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 18 | -8 | 5 | H B B H B B |
13 | Cekmekoy (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 2 | 69 | -67 | 0 | B B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 | 27 | -27 | -3 | B B B B B B |
Cập nhật: