Phong độ Amedspor gần đây, KQ Amedspor mới nhất
Phong độ Amedspor gần đây
-
03/11/2024Erzurum BBAmedspor1 - 0L
-
27/10/2024AmedsporPendikspor0 - 1L
-
19/10/2024GenclerbirligiAmedspor1 - 1D
-
06/10/2024AmedsporErokspor0 - 2L
-
29/09/2024Yeni MalatyasporAmedspor0 - 2W
-
21/09/2024AmedsporBoluspor0 - 0D
-
14/09/20241 BandirmasporAmedspor0 - 1W
-
03/09/2024AmedsporKocaelispor 21 - 0W
-
29/08/2024SakaryasporAmedspor0 - 0D
-
20/08/20241 AmedsporIstanbulspor0 - 0L
Thống kê phong độ Amedspor gần đây, KQ Amedspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Amedspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Amedspor gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Erzurum BBAmedspor1 - 0L
-
27/10/2024AmedsporPendikspor0 - 1L
-
19/10/2024GenclerbirligiAmedspor1 - 1D
-
06/10/2024AmedsporErokspor0 - 2L
-
29/09/2024Yeni MalatyasporAmedspor0 - 2W
-
21/09/2024AmedsporBoluspor0 - 0D
-
14/09/20241 BandirmasporAmedspor0 - 1W
-
03/09/2024AmedsporKocaelispor 21 - 0W
-
29/08/2024SakaryasporAmedspor0 - 0D
-
20/08/20241 AmedsporIstanbulspor0 - 0L
- Kết quả Amedspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Amedspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Amedspor (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Amedspor (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Menemen Belediye Spor | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 4 | 15 | 25 | H T T T B T |
2 | Aksarayspor | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 25 | T T T B T T |
3 | Serik Belediyespor | 10 | 7 | 3 | 0 | 25 | 9 | 16 | 24 | T T H T T T |
4 | Elazigspor | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 9 | 9 | 20 | T B B T H T |
5 | Bukaspor | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 20 | B T T H T B |
6 | Bursa Niluferspor AS | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | T B B T B T |
7 | Halide Edip Adivarspor | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 9 | 7 | 15 | B T H H T T |
8 | Belediye Vanspor | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 | H B H B T T |
9 | Karaman Belediyespor | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 11 | 3 | 14 | T B T T B T |
10 | Ankarademirspor | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | H T H H B B |
11 | Utkoi | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 16 | -6 | 11 | H B H B T B |
12 | Somaspor | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 10 | T B B B T B |
13 | Erbaaspor S | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 9 | B H H T H B |
14 | Dai Lin Jissbon | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 18 | -11 | 8 | H H H T H B |
15 | Nazillispor | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 23 | -12 | 6 | B T H H B H |
16 | Celspor | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 16 | -10 | 5 | H T H B B B |
17 | Giresunspor | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 15 | -10 | 5 | B B B B B B |
18 | Diyarbakirspor | 10 | 0 | 4 | 6 | 6 | 19 | -13 | 4 | B B H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: